Novatti Australian Digital Dollar Thị trường hôm nay
Novatti Australian Digital Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AUDD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $5.08. Với nguồn cung lưu hành là 5,869,320.7 AUDD, tổng vốn hóa thị trường của AUDD tính bằng HKD là $231,730,539.4. Trong 24h qua, giá của AUDD tính bằng HKD đã giảm $-0.01021, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUDD tính bằng HKD là $22.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUDD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUDD sang HKD là $5.08 HKD, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUDD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUDD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Novatti Australian Digital Dollar
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of AUDD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AUDD/-- Spot is -- and --, and AUDD/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Novatti Australian Digital Dollar sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi AUDD sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AUDD | 5.08HKD | 
| 2AUDD | 10.16HKD | 
| 3AUDD | 15.24HKD | 
| 4AUDD | 20.32HKD | 
| 5AUDD | 25.4HKD | 
| 6AUDD | 30.48HKD | 
| 7AUDD | 35.56HKD | 
| 8AUDD | 40.64HKD | 
| 9AUDD | 45.72HKD | 
| 10AUDD | 50.81HKD | 
| 100AUDD | 508.1HKD | 
| 500AUDD | 2,540.51HKD | 
| 1,000AUDD | 5,081.03HKD | 
| 5,000AUDD | 25,405.16HKD | 
| 10,000AUDD | 50,810.33HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang AUDD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 0.1968AUDD | 
| 2HKD | 0.3936AUDD | 
| 3HKD | 0.5904AUDD | 
| 4HKD | 0.7872AUDD | 
| 5HKD | 0.984AUDD | 
| 6HKD | 1.18AUDD | 
| 7HKD | 1.37AUDD | 
| 8HKD | 1.57AUDD | 
| 9HKD | 1.77AUDD | 
| 10HKD | 1.96AUDD | 
| 1,000HKD | 196.81AUDD | 
| 5,000HKD | 984.05AUDD | 
| 10,000HKD | 1,968.1AUDD | 
| 50,000HKD | 9,840.51AUDD | 
| 100,000HKD | 19,681.03AUDD | 
Bảng chuyển đổi số tiền AUDD sang HKD và HKD sang AUDD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUDD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang AUDD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Novatti Australian Digital Dollar phổ biến
| Novatti Australian Digital Dollar | 1 AUDD | 
|---|---|
|  AUDD chuyển đổi sang USD | $0.65USD | 
|  AUDD chuyển đổi sang EUR | €0.56EUR | 
|  AUDD chuyển đổi sang INR | ₹57.75INR | 
|  AUDD chuyển đổi sang IDR | Rp10,847.74IDR | 
|  AUDD chuyển đổi sang CAD | $0.91CAD | 
|  AUDD chuyển đổi sang GBP | £0.5GBP | 
|  AUDD chuyển đổi sang THB | ฿21.15THB | 
| Novatti Australian Digital Dollar | 1 AUDD | 
|---|---|
|  AUDD chuyển đổi sang RUB | ₽52.2RUB | 
|  AUDD chuyển đổi sang BRL | R$3.5BRL | 
|  AUDD chuyển đổi sang AED | د.إ2.4AED | 
|  AUDD chuyển đổi sang TRY | ₺27.47TRY | 
|  AUDD chuyển đổi sang CNY | ¥4.64CNY | 
|  AUDD chuyển đổi sang JPY | ¥99.67JPY | 
|  AUDD chuyển đổi sang HKD | $5.08HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUDD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUDD = $0.65 USD, 1 AUDD = €0.56 EUR, 1 AUDD = ₹57.75 INR, 1 AUDD = Rp10,847.74 IDR, 1 AUDD = $0.91 CAD, 1 AUDD = £0.5 GBP, 1 AUDD = ฿21.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.88 | 
|  BTC | 0.0005959 | 
|  ETH | 0.01699 | 
|  USDT | 64.34 | 
|  BNB | 0.05991 | 
|  XRP | 26.45 | 
|  SOL | 0.3506 | 
|  USDC | 64.35 | 
|  SMART | 14,853.47 | 
|  STETH | 0.01699 | 
|  TRX | 220.18 | 
|  DOGE | 353.92 | 
|  ADA | 107.45 | 
|  WBTC | 0.000596 | 
|  HYPE | 1.43 | 
|  LINK | 3.84 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Novatti Australian Digital Dollar (AUDD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng AUDD của bạn
Nhập số lượng AUDD của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novatti Australian Digital Dollar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novatti Australian Digital Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novatti Australian Digital Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Novatti Australian Digital Dollar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novatti Australian Digital Dollar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novatti Australian Digital Dollar sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Novatti Australian Digital Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AUDD sang HKD:Chuyển đổi Novatti Australian Digital Dollar (AUDD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
AUDD sang HKD:Chuyển đổi Novatti Australian Digital Dollar (AUDD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)