Novem ProNVM sang INR:Chuyển đổi Novem Pro (NVM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NVM/INR: 1 NVM ≈ ₹3.27 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Novem Pro Thị trường hôm nay

Novem Pro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.27. Với nguồn cung lưu hành là 218,541,041.12 NVM, tổng vốn hóa thị trường của NVM tính bằng INR là ₹63,637,663,392.97. Trong 24h qua, giá của NVM tính bằng INR đã giảm ₹-15.83, biểu thị mức giảm -45.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVM tính bằng INR là ₹86.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVM sang INR

3.27-45.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVM sang INR là ₹3.27 INR, với sự thay đổi -45.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Novem Pro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVM/-- Spot is -- and --, and NVM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Novem Pro sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NVM sang INR

logo Novem ProSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NVM
3.27INR
2NVM
6.55INR
3NVM
9.83INR
4NVM
13.11INR
5NVM
16.39INR
6NVM
19.66INR
7NVM
22.94INR
8NVM
26.22INR
9NVM
29.5INR
10NVM
32.78INR
100NVM
327.82INR
500NVM
1,639.11INR
1,000NVM
3,278.22INR
5,000NVM
16,391.14INR
10,000NVM
32,782.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang NVM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Novem Pro
1INR
0.305NVM
2INR
0.61NVM
3INR
0.9151NVM
4INR
1.22NVM
5INR
1.52NVM
6INR
1.83NVM
7INR
2.13NVM
8INR
2.44NVM
9INR
2.74NVM
10INR
3.05NVM
1,000INR
305.04NVM
5,000INR
1,525.21NVM
10,000INR
3,050.42NVM
50,000INR
15,252.14NVM
100,000INR
30,504.28NVM

Bảng chuyển đổi số tiền NVM sang INR và INR sang NVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NVM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novem Pro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVM = $0.04 USD, 1 NVM = €0.03 EUR, 1 NVM = ₹3.28 INR, 1 NVM = Rp614.11 IDR, 1 NVM = $0.05 CAD, 1 NVM = £0.03 GBP, 1 NVM = ฿1.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4463
logo BTCBTC
0.00005233
logo ETHETH
0.001515
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.33
logo BNBBNB
0.00546
logo SOLSOL
0.03193
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,375.13
logo STETHSTETH
0.001511
logo TRXTRX
19.17
logo DOGEDOGE
32.4
logo ADAADA
9.73
logo WBTCWBTC
0.00005237
logo LINKLINK
0.3477
logo HYPEHYPE
0.1366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Novem Pro (NVM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NVM của bạn

Nhập số lượng NVM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novem Pro hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novem Pro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novem Pro sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novem Pro sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novem Pro sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novem Pro sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novem Pro sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide