NovoNOVO sang VND:Chuyển đổi Novo (NOVO) sang Việt Nam đồng (VND)

NOVO/VND: 1 NOVO ≈ ₫0.0003897 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Novo Thị trường hôm nay

Novo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Novo chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.0003897. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOVO, tổng vốn hóa thị trường của Novo tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Novo tính bằng VND đã tăng ₫0.000000004296, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Novo tính bằng VND là ₫0.2242, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0002093.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOVO sang VND

0.0003897+0.0011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOVO sang VND là ₫0.0003897 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOVO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOVO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Novo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOVO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOVO/-- Spot is $ and --, and NOVO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Novo sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NOVO sang VND

logo NovoSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NOVO
0VND
2NOVO
0VND
3NOVO
0VND
4NOVO
0VND
5NOVO
0VND
6NOVO
0VND
7NOVO
0VND
8NOVO
0VND
9NOVO
0VND
10NOVO
0VND
1,000,000NOVO
389.71VND
5,000,000NOVO
1,948.55VND
10,000,000NOVO
3,897.1VND
50,000,000NOVO
19,485.52VND
100,000,000NOVO
38,971.05VND

Bảng chuyển đổi VND sang NOVO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Novo
1VND
2,566NOVO
2VND
5,132.01NOVO
3VND
7,698.02NOVO
4VND
10,264.02NOVO
5VND
12,830.03NOVO
6VND
15,396.04NOVO
7VND
17,962.05NOVO
8VND
20,528.05NOVO
9VND
23,094.06NOVO
10VND
25,660.07NOVO
100VND
256,600.73NOVO
500VND
1,283,003.65NOVO
1,000VND
2,566,007.31NOVO
5,000VND
12,830,036.56NOVO
10,000VND
25,660,073.13NOVO

Bảng chuyển đổi số tiền NOVO sang VND và VND sang NOVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NOVO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang NOVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOVO = $0 USD, 1 NOVO = €0 EUR, 1 NOVO = ₹0 INR, 1 NOVO = Rp0 IDR, 1 NOVO = $0 CAD, 1 NOVO = £0 GBP, 1 NOVO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001125
logo BTCBTC
0.0000001696
logo ETHETH
0.000004261
logo XRPXRP
0.006663
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002215
logo SOLSOL
0.00009043
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.04
logo STETHSTETH
0.000004279
logo DOGEDOGE
0.08691
logo TRXTRX
0.05583
logo ADAADA
0.02266
logo LINKLINK
0.0008014
logo WBTCWBTC
0.0000001695
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Novo (NOVO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NOVO của bạn

Nhập số lượng NOVO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novo hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novo sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novo sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novo sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novo sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide