NumaNUMA sang CAD:Chuyển đổi Numa (NUMA) sang Đô la Canada (CAD)

NUMA/CAD: 1 NUMA ≈ $1.11 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $1.11. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng CAD đã giảm $-0.01091, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng CAD là $1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1817.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang CAD

$1.11-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang CAD là $1.11 CAD, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is $ and --, and NUMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numa sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NUMA sang CAD

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NUMA
1.11CAD
2NUMA
2.22CAD
3NUMA
3.33CAD
4NUMA
4.44CAD
5NUMA
5.55CAD
6NUMA
6.66CAD
7NUMA
7.77CAD
8NUMA
8.88CAD
9NUMA
9.99CAD
10NUMA
11.1CAD
100NUMA
111.07CAD
500NUMA
555.36CAD
1,000NUMA
1,110.72CAD
5,000NUMA
5,553.6CAD
10,000NUMA
11,107.2CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NUMA

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1CAD
0.9003NUMA
2CAD
1.8NUMA
3CAD
2.7NUMA
4CAD
3.6NUMA
5CAD
4.5NUMA
6CAD
5.4NUMA
7CAD
6.3NUMA
8CAD
7.2NUMA
9CAD
8.1NUMA
10CAD
9NUMA
1,000CAD
900.31NUMA
5,000CAD
4,501.58NUMA
10,000CAD
9,003.16NUMA
50,000CAD
45,015.84NUMA
100,000CAD
90,031.68NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang CAD và CAD sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.81 USD, 1 NUMA = €0.69 EUR, 1 NUMA = ₹70.71 INR, 1 NUMA = Rp13,117.64 IDR, 1 NUMA = $1.11 CAD, 1 NUMA = £0.6 GBP, 1 NUMA = ฿26.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.04
logo BTCBTC
0.00305
logo ETHETH
0.07814
logo XRPXRP
116.47
logo USDTUSDT
362.68
logo BNBBNB
0.4283
logo SOLSOL
1.86
logo SMARTSMART
42,934.65
logo USDCUSDC
363.3
logo STETHSTETH
0.07881
logo DOGEDOGE
1,590.39
logo TRXTRX
1,005.97
logo ADAADA
387.79
logo HYPEHYPE
7.41
logo LINKLINK
15.91
logo WBTCWBTC
0.003056

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.