Numbers ProtocolNUM sang HKD:Chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUM/HKD: 1 NUM ≈ $0.05968 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Numbers Protocol Thị trường hôm nay

Numbers Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05968. Với nguồn cung lưu hành là 843,552,333 NUM, tổng vốn hóa thị trường của NUM tính bằng HKD là $391,295,302.1. Trong 24h qua, giá của NUM tính bằng HKD đã giảm $-0.01538, biểu thị mức giảm -20.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUM tính bằng HKD là $19.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05832.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUM sang HKD

$0.05968-20.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUM sang HKD là $0.05968 HKD, với sự thay đổi -20.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Numbers Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Numbers ProtocolNUM/USDT
Giao ngay
$0.007723
-20.70%

The real-time trading price of NUM/USDT Spot is $0.007723, with a 24-hour trading change of -20.70%, NUM/USDT Spot is $0.007723 and -20.70%, and NUM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Numbers Protocol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUM sang HKD

logo Numbers ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUM
0.05HKD
2NUM
0.11HKD
3NUM
0.17HKD
4NUM
0.23HKD
5NUM
0.29HKD
6NUM
0.35HKD
7NUM
0.41HKD
8NUM
0.47HKD
9NUM
0.53HKD
10NUM
0.59HKD
10,000NUM
596.82HKD
50,000NUM
2,984.13HKD
100,000NUM
5,968.27HKD
500,000NUM
29,841.36HKD
1,000,000NUM
59,682.72HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numbers Protocol
1HKD
16.75NUM
2HKD
33.51NUM
3HKD
50.26NUM
4HKD
67.02NUM
5HKD
83.77NUM
6HKD
100.53NUM
7HKD
117.28NUM
8HKD
134.04NUM
9HKD
150.79NUM
10HKD
167.55NUM
100HKD
1,675.52NUM
500HKD
8,377.63NUM
1,000HKD
16,755.26NUM
5,000HKD
83,776.33NUM
10,000HKD
167,552.67NUM

Bảng chuyển đổi số tiền NUM sang HKD và HKD sang NUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NUM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numbers Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUM = $0.01 USD, 1 NUM = €0.01 EUR, 1 NUM = ₹0.68 INR, 1 NUM = Rp128.35 IDR, 1 NUM = $0.01 CAD, 1 NUM = £0.01 GBP, 1 NUM = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.08
logo BTCBTC
0.000703
logo ETHETH
0.02156
logo USDTUSDT
64.39
logo XRPXRP
30.27
logo BNBBNB
0.07176
logo USDCUSDC
64.29
logo SOLSOL
0.4963
logo SMARTSMART
19,446.76
logo TRXTRX
222.53
logo STETHSTETH
0.02157
logo DOGEDOGE
424.63
logo ADAADA
140.33
logo WBTCWBTC
0.0007011
logo HYPEHYPE
1.68
logo BCHBCH
0.1296

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUM của bạn

Nhập số lượng NUM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numbers Protocol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numbers Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numbers Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numbers Protocol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numbers Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide