NUSANUSA sang IDR:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NUSA/IDR: 1 NUSA ≈ Rp167,748.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NUSA Thị trường hôm nay

NUSA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUSA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp167,748.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,633.16 NUSA, tổng vốn hóa thị trường của NUSA tính bằng IDR là Rp259,885,786,631,525.06. Trong 24h qua, giá của NUSA tính bằng IDR đã tăng Rp2,782.27, biểu thị mức tăng +1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUSA tính bằng IDR là Rp472,973.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89,476.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUSA sang IDR

Rp167,748.43+1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUSA sang IDR là Rp167,748.43 IDR, với sự thay đổi +1.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUSA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUSA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NUSA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUSA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NUSA/-- Spot is -- and --, and NUSA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NUSA sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NUSA sang IDR

logo NUSASố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NUSA
167,748.43IDR
2NUSA
335,496.87IDR
3NUSA
503,245.3IDR
4NUSA
670,993.74IDR
5NUSA
838,742.17IDR
6NUSA
1,006,490.61IDR
7NUSA
1,174,239.04IDR
8NUSA
1,341,987.48IDR
9NUSA
1,509,735.91IDR
10NUSA
1,677,484.35IDR
100NUSA
16,774,843.5IDR
500NUSA
83,874,217.54IDR
1,000NUSA
167,748,435.08IDR
5,000NUSA
838,742,175.42IDR
10,000NUSA
1,677,484,350.85IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NUSA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NUSA
1IDR
0.000005961NUSA
2IDR
0.00001192NUSA
3IDR
0.00001788NUSA
4IDR
0.00002384NUSA
5IDR
0.0000298NUSA
6IDR
0.00003576NUSA
7IDR
0.00004172NUSA
8IDR
0.00004769NUSA
9IDR
0.00005365NUSA
10IDR
0.00005961NUSA
100,000,000IDR
596.13NUSA
500,000,000IDR
2,980.65NUSA
1,000,000,000IDR
5,961.3NUSA
5,000,000,000IDR
29,806.53NUSA
10,000,000,000IDR
59,613.07NUSA

Bảng chuyển đổi số tiền NUSA sang IDR và IDR sang NUSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUSA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang NUSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NUSA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUSA = $10.03 USD, 1 NUSA = €8.73 EUR, 1 NUSA = ₹890.15 INR, 1 NUSA = Rp167,748.44 IDR, 1 NUSA = $14.13 CAD, 1 NUSA = £7.69 GBP, 1 NUSA = ฿326.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002533
logo BTCBTC
0.0000002876
logo ETHETH
0.000008709
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01313
logo BNBBNB
0.00003103
logo SOLSOL
0.000184
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
8.99
logo STETHSTETH
0.000008733
logo TRXTRX
0.1038
logo DOGEDOGE
0.1783
logo ADAADA
0.0547
logo WBTCWBTC
0.0000002879
logo HYPEHYPE
0.0007166
logo LINKLINK
0.001963

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NUSA của bạn

Nhập số lượng NUSA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NUSA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NUSA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NUSA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NUSA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NUSA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide