NyzoNYZO sang VND:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Việt Nam đồng (VND)

NYZO/VND: 1 NYZO ≈ ₫414.38 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫414.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng VND là ₫254,332,979,366,251.25. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng VND đã tăng ₫1.85, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng VND là ₫41,626.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫54.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang VND

414.38+0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang VND là ₫414.38 VND, với sự thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.01578
+1.86%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.01578, with a 24-hour trading change of +1.86%, NYZO/USDT Spot is $0.01578 and +1.86%, and NYZO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NYZO sang VND

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NYZO
414.38VND
2NYZO
828.76VND
3NYZO
1,243.14VND
4NYZO
1,657.52VND
5NYZO
2,071.9VND
6NYZO
2,486.29VND
7NYZO
2,900.67VND
8NYZO
3,315.05VND
9NYZO
3,729.43VND
10NYZO
4,143.81VND
100NYZO
41,438.18VND
500NYZO
207,190.92VND
1,000NYZO
414,381.84VND
5,000NYZO
2,071,909.22VND
10,000NYZO
4,143,818.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang NYZO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1VND
0.002413NYZO
2VND
0.004826NYZO
3VND
0.007239NYZO
4VND
0.009652NYZO
5VND
0.01206NYZO
6VND
0.01447NYZO
7VND
0.01689NYZO
8VND
0.0193NYZO
9VND
0.02171NYZO
10VND
0.02413NYZO
100,000VND
241.32NYZO
500,000VND
1,206.61NYZO
1,000,000VND
2,413.23NYZO
5,000,000VND
12,066.16NYZO
10,000,000VND
24,132.33NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang VND và VND sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYZO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.02 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹1.42 INR, 1 NYZO = Rp264.8 IDR, 1 NYZO = $0.02 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001972
logo BTCBTC
0.000000227
logo ETHETH
0.000006995
logo USDTUSDT
0.0191
logo XRPXRP
0.009916
logo BNBBNB
0.00002327
logo USDCUSDC
0.01909
logo SOLSOL
0.000151
logo SMARTSMART
6.53
logo TRXTRX
0.06986
logo STETHSTETH
0.000006998
logo DOGEDOGE
0.1384
logo ADAADA
0.04816
logo BCHBCH
0.00003538
logo WBTCWBTC
0.0000002273
logo HYPEHYPE
0.0005868

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide