Open ExchangeOX sang VND:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Việt Nam đồng (VND)

OX/VND: 1 OX ≈ ₫80.1 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Exchange chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫80.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của Open Exchange tính bằng VND là ₫11,782,114,397,903,838.13. Trong 24h qua, giá của Open Exchange tính bằng VND đã tăng ₫0.446, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Exchange tính bằng VND là ₫2,129.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang VND

80.1+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang VND là ₫80.1 VND, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is -- and --, and OX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OX sang VND

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OX
80.1VND
2OX
160.2VND
3OX
240.31VND
4OX
320.41VND
5OX
400.51VND
6OX
480.62VND
7OX
560.72VND
8OX
640.83VND
9OX
720.93VND
10OX
801.03VND
100OX
8,010.39VND
500OX
40,051.98VND
1,000OX
80,103.97VND
5,000OX
400,519.87VND
10,000OX
801,039.75VND

Bảng chuyển đổi VND sang OX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1VND
0.01248OX
2VND
0.02496OX
3VND
0.03745OX
4VND
0.04993OX
5VND
0.06241OX
6VND
0.0749OX
7VND
0.08738OX
8VND
0.09987OX
9VND
0.1123OX
10VND
0.1248OX
10,000VND
124.83OX
50,000VND
624.18OX
100,000VND
1,248.37OX
500,000VND
6,241.88OX
1,000,000VND
12,483.77OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang VND và VND sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp50.72 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001205
logo BTCBTC
0.0000001764
logo ETHETH
0.000004943
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00001782
logo XRPXRP
0.007934
logo SOLSOL
0.0001033
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.34
logo STETHSTETH
0.00000495
logo TRXTRX
0.0592
logo DOGEDOGE
0.09961
logo ADAADA
0.02996
logo WBTCWBTC
0.0000001764
logo LINKLINK
0.001086
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide