OpenEdenEDEN sang INR:Chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EDEN/INR: 1 EDEN ≈ ₹43.23 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenEden Thị trường hôm nay

OpenEden đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenEden chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹43.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,400,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của OpenEden tính bằng INR là ₹485,641,907,796.6. Trong 24h qua, giá của OpenEden tính bằng INR đã tăng ₹19.05, biểu thị mức tăng +86.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenEden tính bằng INR là ₹98.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹22.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang INR

43.23+86.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang INR là ₹43.23 INR, với sự thay đổi +86.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenEden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenEdenEDEN/USDT
Giao ngay
$0.4501
+80.04%
logo OpenEdenEDEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4483
-50.28%

The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.4501, with a 24-hour trading change of +80.04%, EDEN/USDT Spot is $0.4501 and +80.04%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.4483 and -50.28%.

Bảng chuyển đổi OpenEden sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EDEN sang INR

logo OpenEdenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDEN
43.23INR
2EDEN
86.47INR
3EDEN
129.71INR
4EDEN
172.95INR
5EDEN
216.19INR
6EDEN
259.43INR
7EDEN
302.66INR
8EDEN
345.9INR
9EDEN
389.14INR
10EDEN
432.38INR
100EDEN
4,323.84INR
500EDEN
21,619.24INR
1,000EDEN
43,238.49INR
5,000EDEN
216,192.48INR
10,000EDEN
432,384.97INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDEN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenEden
1INR
0.02312EDEN
2INR
0.04625EDEN
3INR
0.06938EDEN
4INR
0.09251EDEN
5INR
0.1156EDEN
6INR
0.1387EDEN
7INR
0.1618EDEN
8INR
0.185EDEN
9INR
0.2081EDEN
10INR
0.2312EDEN
10,000INR
231.27EDEN
50,000INR
1,156.37EDEN
100,000INR
2,312.75EDEN
500,000INR
11,563.76EDEN
1,000,000INR
23,127.53EDEN

Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang INR và INR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.44 USD, 1 EDEN = €0.37 EUR, 1 EDEN = ₹38.77 INR, 1 EDEN = Rp7,276.78 IDR, 1 EDEN = $0.61 CAD, 1 EDEN = £0.32 GBP, 1 EDEN = ฿14.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3481
logo BTCBTC
0.00004918
logo ETHETH
0.001359
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.99
logo BNBBNB
0.005602
logo SOLSOL
0.027
logo USDCUSDC
5.62
logo SMARTSMART
1,247.93
logo STETHSTETH
0.001356
logo DOGEDOGE
24.26
logo TRXTRX
16.83
logo ADAADA
7.02
logo USDEUSDE
5.62
logo WBTCWBTC
0.00004925
logo LINKLINK
0.2643

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EDEN của bạn

Nhập số lượng EDEN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide