Oracle Layer2 Thị trường hôm nay
Oracle Layer2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORACLE chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02935. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORACLE, tổng vốn hóa thị trường của ORACLE tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của ORACLE tính bằng USD đã giảm $-0.0000009982, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORACLE tính bằng USD là $2.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORACLE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORACLE sang USD là $0.02935 USD, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORACLE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORACLE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Oracle Layer2
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of ORACLE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORACLE/-- Spot is -- and --, and ORACLE/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Oracle Layer2 sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ORACLE sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ORACLE | 0.02USD | 
| 2ORACLE | 0.05USD | 
| 3ORACLE | 0.08USD | 
| 4ORACLE | 0.11USD | 
| 5ORACLE | 0.14USD | 
| 6ORACLE | 0.17USD | 
| 7ORACLE | 0.2USD | 
| 8ORACLE | 0.23USD | 
| 9ORACLE | 0.26USD | 
| 10ORACLE | 0.29USD | 
| 10,000ORACLE | 293.58USD | 
| 50,000ORACLE | 1,467.9USD | 
| 100,000ORACLE | 2,935.81USD | 
| 500,000ORACLE | 14,679.05USD | 
| 1,000,000ORACLE | 29,358.1USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang ORACLE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 34.06ORACLE | 
| 2USD | 68.12ORACLE | 
| 3USD | 102.18ORACLE | 
| 4USD | 136.24ORACLE | 
| 5USD | 170.31ORACLE | 
| 6USD | 204.37ORACLE | 
| 7USD | 238.43ORACLE | 
| 8USD | 272.49ORACLE | 
| 9USD | 306.55ORACLE | 
| 10USD | 340.62ORACLE | 
| 100USD | 3,406.21ORACLE | 
| 500USD | 17,031.07ORACLE | 
| 1,000USD | 34,062.14ORACLE | 
| 5,000USD | 170,310.74ORACLE | 
| 10,000USD | 340,621.49ORACLE | 
Bảng chuyển đổi số tiền ORACLE sang USD và USD sang ORACLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORACLE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ORACLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oracle Layer2 phổ biến
| Oracle Layer2 | 1 ORACLE | 
|---|---|
|  ORACLE chuyển đổi sang USD | $0.03USD | 
|  ORACLE chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  ORACLE chuyển đổi sang INR | ₹2.6INR | 
|  ORACLE chuyển đổi sang IDR | Rp488.72IDR | 
|  ORACLE chuyển đổi sang CAD | $0.04CAD | 
|  ORACLE chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  ORACLE chuyển đổi sang THB | ฿0.95THB | 
| Oracle Layer2 | 1 ORACLE | 
|---|---|
|  ORACLE chuyển đổi sang RUB | ₽2.35RUB | 
|  ORACLE chuyển đổi sang BRL | R$0.16BRL | 
|  ORACLE chuyển đổi sang AED | د.إ0.11AED | 
|  ORACLE chuyển đổi sang TRY | ₺1.23TRY | 
|  ORACLE chuyển đổi sang CNY | ¥0.21CNY | 
|  ORACLE chuyển đổi sang JPY | ¥4.52JPY | 
|  ORACLE chuyển đổi sang HKD | $0.23HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORACLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORACLE = $0.03 USD, 1 ORACLE = €0.03 EUR, 1 ORACLE = ₹2.6 INR, 1 ORACLE = Rp488.72 IDR, 1 ORACLE = $0.04 CAD, 1 ORACLE = £0.02 GBP, 1 ORACLE = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.25 | 
|  BTC | 0.004548 | 
|  ETH | 0.1302 | 
|  USDT | 500.08 | 
|  BNB | 0.4542 | 
|  XRP | 201.69 | 
|  SOL | 2.69 | 
|  USDC | 500 | 
|  SMART | 117,827.26 | 
|  STETH | 0.1302 | 
|  DOGE | 2,704.45 | 
|  TRX | 1,696.18 | 
|  ADA | 816.59 | 
|  WBTC | 0.004551 | 
|  HYPE | 11.26 | 
|  LINK | 29.04 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Oracle Layer2 (ORACLE) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Layer2 hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Layer2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Layer2 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Layer2 sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Layer2 sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Layer2 sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Layer2 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Layer2 (ORACLE)

APRO Token là gì? Phân tích toàn diện về dự báo giá token AT và triển vọng đầu tư
Khi blockchain và trí tuệ nhân tạo ngày càng hội tụ, token này đang âm thầm tái định hình các động lực truyền thống của thị trường oracle.

SBI Group Nhật Bản hợp tác với Chainlink: Trao quyền cho các ngân hàng với công cụ tiền mã hóa và mở ra kỷ nguyên mới cho tài chính châu Á
Trong bối cảnh Web3 và tài chính truyền thống ngày càng hội tụ, tập đoàn tài chính hàng đầu Nhật Bản SBI Group cùng nền tảng oracle blockchain Chainlink vừa công bố thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, hướng tới việc cung cấp bộ giải pháp hạ tầng tài sản số tuân thủ quy định và có khả năng m?

Giá TRB (Tellor) hôm nay: Oracle giúp đảm bảo tính trung thực của dữ liệu trong DeFi
Theo dõi giá TRB (Tellor) mới nhất và khám phá cách mà giao thức oracle này hỗ trợ dữ liệu ngoài chuỗi đáng tin cậy cho DeFi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ORACLE sang USD:Chuyển đổi Oracle Layer2 (ORACLE) sang Đô la Mỹ (USD)
ORACLE sang USD:Chuyển đổi Oracle Layer2 (ORACLE) sang Đô la Mỹ (USD)