O
ORIS sang INR:Chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORIS/INR: 1 ORIS ≈ ₹455.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ORIS Thị trường hôm nay

ORIS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORIS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹455.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORIS, tổng vốn hóa thị trường của ORIS tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ORIS tính bằng INR đã tăng ₹3.03, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORIS tính bằng INR là ₹687.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹426.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORIS sang INR

455.57+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORIS sang INR là ₹455.57 INR, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORIS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORIS/INR trong ngày qua.

Giao dịch ORIS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORIS/-- Spot is -- and --, and ORIS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ORIS sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORIS sang INR

O
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORIS
455.57INR
2ORIS
911.14INR
3ORIS
1,366.72INR
4ORIS
1,822.29INR
5ORIS
2,277.87INR
6ORIS
2,733.44INR
7ORIS
3,189.02INR
8ORIS
3,644.59INR
9ORIS
4,100.16INR
10ORIS
4,555.74INR
100ORIS
45,557.43INR
500ORIS
227,787.16INR
1,000ORIS
455,574.33INR
5,000ORIS
2,277,871.68INR
10,000ORIS
4,555,743.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORIS

logo INRSố lượng
Chuyển thành
O
1INR
0.002195ORIS
2INR
0.00439ORIS
3INR
0.006585ORIS
4INR
0.00878ORIS
5INR
0.01097ORIS
6INR
0.01317ORIS
7INR
0.01536ORIS
8INR
0.01756ORIS
9INR
0.01975ORIS
10INR
0.02195ORIS
100,000INR
219.5ORIS
500,000INR
1,097.51ORIS
1,000,000INR
2,195.03ORIS
5,000,000INR
10,975.15ORIS
10,000,000INR
21,950.31ORIS

Bảng chuyển đổi số tiền ORIS sang INR và INR sang ORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORIS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang ORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORIS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORIS = $5.16 USD, 1 ORIS = €4.43 EUR, 1 ORIS = ₹455.57 INR, 1 ORIS = Rp85,714.85 IDR, 1 ORIS = $7.2 CAD, 1 ORIS = £3.88 GBP, 1 ORIS = ฿167.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3818
logo BTCBTC
0.00005008
logo ETHETH
0.001412
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.15
logo BNBBNB
0.005087
logo SOLSOL
0.02914
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,298.8
logo STETHSTETH
0.001414
logo DOGEDOGE
29.31
logo TRXTRX
19.03
logo ADAADA
8.82
logo WBTCWBTC
0.00005012
logo HYPEHYPE
0.1193
logo LINKLINK
0.3182

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORIS của bạn

Nhập số lượng ORIS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORIS hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORIS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORIS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORIS sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORIS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide