OverdomeOVDM sang INR:Chuyển đổi Overdome (OVDM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OVDM/INR: 1 OVDM ≈ ₹0.02028 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Overdome Thị trường hôm nay

Overdome đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVDM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02028. Với nguồn cung lưu hành là 0 OVDM, tổng vốn hóa thị trường của OVDM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OVDM tính bằng INR đã giảm ₹-0.0000264, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVDM tính bằng INR là ₹0.2613, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008193.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVDM sang INR

0.02028-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVDM sang INR là ₹0.02028 INR, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVDM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVDM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Overdome

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OVDM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OVDM/-- Spot is -- and --, and OVDM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Overdome sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OVDM sang INR

logo OverdomeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVDM
0.02INR
2OVDM
0.04INR
3OVDM
0.06INR
4OVDM
0.08INR
5OVDM
0.1INR
6OVDM
0.12INR
7OVDM
0.14INR
8OVDM
0.16INR
9OVDM
0.18INR
10OVDM
0.2INR
10,000OVDM
202.83INR
50,000OVDM
1,014.17INR
100,000OVDM
2,028.35INR
500,000OVDM
10,141.77INR
1,000,000OVDM
20,283.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVDM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Overdome
1INR
49.3OVDM
2INR
98.6OVDM
3INR
147.9OVDM
4INR
197.2OVDM
5INR
246.5OVDM
6INR
295.8OVDM
7INR
345.1OVDM
8INR
394.4OVDM
9INR
443.7OVDM
10INR
493.01OVDM
100INR
4,930.1OVDM
500INR
24,650.52OVDM
1,000INR
49,301.04OVDM
5,000INR
246,505.22OVDM
10,000INR
493,010.44OVDM

Bảng chuyển đổi số tiền OVDM sang INR và INR sang OVDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVDM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OVDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overdome phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVDM = $0 USD, 1 OVDM = €0 EUR, 1 OVDM = ₹0.02 INR, 1 OVDM = Rp3.77 IDR, 1 OVDM = $0 CAD, 1 OVDM = £0 GBP, 1 OVDM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3344
logo BTCBTC
0.00004898
logo ETHETH
0.001257
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006101
logo SOLSOL
0.02405
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
979.71
logo DOGEDOGE
21.22
logo STETHSTETH
0.001259
logo TRXTRX
16.38
logo ADAADA
6.57
logo LINKLINK
0.2422
logo WBTCWBTC
0.00004896
logo HYPEHYPE
0.1061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Overdome (OVDM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OVDM của bạn

Nhập số lượng OVDM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overdome hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overdome.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overdome sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overdome sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overdome sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overdome sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overdome sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide