OvrOVR sang IDR:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OVR/IDR: 1 OVR ≈ Rp1,191.99 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,191.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng IDR là Rp1,021,317,128,044,556.67. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng IDR đã tăng Rp14.59, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng IDR là Rp55,655.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp425.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang IDR

Rp1,191.99+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang IDR là Rp1,191.99 IDR, với sự thay đổi +1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.07155
+0.91%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.07155, with a 24-hour trading change of +0.91%, OVR/USDT Spot is $0.07155 and +0.91%, and OVR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OVR sang IDR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVR
1,191.99IDR
2OVR
2,383.98IDR
3OVR
3,575.98IDR
4OVR
4,767.97IDR
5OVR
5,959.96IDR
6OVR
7,151.96IDR
7OVR
8,343.95IDR
8OVR
9,535.95IDR
9OVR
10,727.94IDR
10OVR
11,919.93IDR
100OVR
119,199.39IDR
500OVR
595,996.95IDR
1,000OVR
1,191,993.91IDR
5,000OVR
5,959,969.55IDR
10,000OVR
11,919,939.11IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1IDR
0.0008389OVR
2IDR
0.001677OVR
3IDR
0.002516OVR
4IDR
0.003355OVR
5IDR
0.004194OVR
6IDR
0.005033OVR
7IDR
0.005872OVR
8IDR
0.006711OVR
9IDR
0.00755OVR
10IDR
0.008389OVR
1,000,000IDR
838.93OVR
5,000,000IDR
4,194.65OVR
10,000,000IDR
8,389.3OVR
50,000,000IDR
41,946.52OVR
100,000,000IDR
83,893.04OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang IDR và IDR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.07 USD, 1 OVR = €0.06 EUR, 1 OVR = ₹6.35 INR, 1 OVR = Rp1,195.84 IDR, 1 OVR = $0.1 CAD, 1 OVR = £0.05 GBP, 1 OVR = ฿2.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002717
logo BTCBTC
0.0000003147
logo ETHETH
0.000009466
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01346
logo BNBBNB
0.00003215
logo SOLSOL
0.0002148
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.78
logo TRXTRX
0.1017
logo STETHSTETH
0.000009515
logo DOGEDOGE
0.186
logo ADAADA
0.06037
logo WBTCWBTC
0.0000003137
logo HYPEHYPE
0.0007772
logo BCHBCH
0.00005959

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide