OxyMetaTokenOMT sang EUR:Chuyển đổi OxyMetaToken (OMT) sang Euro (EUR)

OMT/EUR: 1 OMT ≈ €0.09815 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OxyMetaToken Thị trường hôm nay

OxyMetaToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OxyMetaToken chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09815. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OxyMetaToken tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OxyMetaToken tính bằng EUR đã tăng €0.00002747, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OxyMetaToken tính bằng EUR là €0.2844, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang EUR

0.09815+0.028%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang EUR là €0.09815 EUR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OxyMetaToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is $ and --, and OMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OxyMetaToken sang Euro

Bảng chuyển đổi OMT sang EUR

logo OxyMetaTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMT
0.09EUR
2OMT
0.19EUR
3OMT
0.29EUR
4OMT
0.39EUR
5OMT
0.49EUR
6OMT
0.58EUR
7OMT
0.68EUR
8OMT
0.78EUR
9OMT
0.88EUR
10OMT
0.98EUR
10,000OMT
981.59EUR
50,000OMT
4,907.99EUR
100,000OMT
9,815.98EUR
500,000OMT
49,079.91EUR
1,000,000OMT
98,159.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OxyMetaToken
1EUR
10.18OMT
2EUR
20.37OMT
3EUR
30.56OMT
4EUR
40.74OMT
5EUR
50.93OMT
6EUR
61.12OMT
7EUR
71.31OMT
8EUR
81.49OMT
9EUR
91.68OMT
10EUR
101.87OMT
100EUR
1,018.74OMT
500EUR
5,093.73OMT
1,000EUR
10,187.46OMT
5,000EUR
50,937.33OMT
10,000EUR
101,874.66OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang EUR và EUR sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OxyMetaToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.12 USD, 1 OMT = €0.1 EUR, 1 OMT = ₹10.15 INR, 1 OMT = Rp1,894.2 IDR, 1 OMT = $0.16 CAD, 1 OMT = £0.09 GBP, 1 OMT = ฿3.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.82
logo BTCBTC
0.005158
logo ETHETH
0.1341
logo XRPXRP
195.78
logo USDTUSDT
586.11
logo BNBBNB
0.6547
logo SOLSOL
2.63
logo USDCUSDC
586.28
logo SMARTSMART
117,338.89
logo STETHSTETH
0.1344
logo DOGEDOGE
2,412.3
logo ADAADA
663.45
logo TRXTRX
1,733.5
logo LINKLINK
24.96
logo HYPEHYPE
10.63
logo WBTCWBTC
0.005156

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OxyMetaToken (OMT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OxyMetaToken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OxyMetaToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OxyMetaToken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OxyMetaToken sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OxyMetaToken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OxyMetaToken sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OxyMetaToken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide