Parex EcosystemPRX sang IDR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRX/IDR: 1 PRX ≈ Rp160.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp160.97. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng IDR là Rp36,790,273,128,018.31. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng IDR đã giảm Rp-19.49, biểu thị mức giảm -10.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng IDR là Rp32,960.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp146.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang IDR

Rp160.97-10.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang IDR là Rp160.97 IDR, với sự thay đổi -10.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0098
-10.77%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0098, with a 24-hour trading change of -10.77%, PRX/USDT Spot is $0.0098 and -10.77%, and PRX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRX sang IDR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRX
161.8IDR
2PRX
323.61IDR
3PRX
485.42IDR
4PRX
647.23IDR
5PRX
809.04IDR
6PRX
970.84IDR
7PRX
1,132.65IDR
8PRX
1,294.46IDR
9PRX
1,456.27IDR
10PRX
1,618.08IDR
100PRX
16,180.82IDR
500PRX
80,904.11IDR
1,000PRX
161,808.23IDR
5,000PRX
809,041.17IDR
10,000PRX
1,618,082.34IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1IDR
0.00618PRX
2IDR
0.01236PRX
3IDR
0.01854PRX
4IDR
0.02472PRX
5IDR
0.0309PRX
6IDR
0.03708PRX
7IDR
0.04326PRX
8IDR
0.04944PRX
9IDR
0.05562PRX
10IDR
0.0618PRX
100,000IDR
618.01PRX
500,000IDR
3,090.07PRX
1,000,000IDR
6,180.15PRX
5,000,000IDR
30,900.77PRX
10,000,000IDR
61,801.55PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang IDR và IDR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.01 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹0.86 INR, 1 PRX = Rp160.98 IDR, 1 PRX = $0.01 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002251
logo BTCBTC
0.000000274
logo ETHETH
0.000007853
logo USDTUSDT
0.03004
logo BNBBNB
0.00002747
logo XRPXRP
0.01211
logo SOLSOL
0.0001622
logo USDCUSDC
0.03003
logo SMARTSMART
7.03
logo STETHSTETH
0.000007865
logo TRXTRX
0.1018
logo DOGEDOGE
0.1629
logo ADAADA
0.04919
logo WBTCWBTC
0.0000002744
logo HYPEHYPE
0.0006689
logo LINKLINK
0.00175

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide