PAX GoldPAXG sang INR:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PAXG/INR: 1 PAXG ≈ ₹342,917.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAXG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹342,917.3. Với nguồn cung lưu hành là 297,420.68 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAXG tính bằng INR là ₹9,049,746,924,249.41. Trong 24h qua, giá của PAXG tính bằng INR đã giảm ₹-1,514.98, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAXG tính bằng INR là ₹346,350.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹264,974.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang INR

342,917.3-0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang INR là ₹342,917.3 INR, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/INR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,856.83
-0.49%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,854
-0.55%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,856.83, with a 24-hour trading change of -0.49%, PAXG/USDT Spot is $3,856.83 and -0.49%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,854 and -0.55%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PAXG sang INR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PAXG
342,917.3INR
2PAXG
685,834.61INR
3PAXG
1,028,751.92INR
4PAXG
1,371,669.23INR
5PAXG
1,714,586.53INR
6PAXG
2,057,503.84INR
7PAXG
2,400,421.15INR
8PAXG
2,743,338.46INR
9PAXG
3,086,255.76INR
10PAXG
3,429,173.07INR
100PAXG
34,291,730.75INR
500PAXG
171,458,653.77INR
1,000PAXG
342,917,307.54INR
5,000PAXG
1,714,586,537.74INR
10,000PAXG
3,429,173,075.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang PAXG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1INR
0.000002916PAXG
2INR
0.000005832PAXG
3INR
0.000008748PAXG
4INR
0.00001166PAXG
5INR
0.00001458PAXG
6INR
0.00001749PAXG
7INR
0.00002041PAXG
8INR
0.00002332PAXG
9INR
0.00002624PAXG
10INR
0.00002916PAXG
100,000,000INR
291.61PAXG
500,000,000INR
1,458.07PAXG
1,000,000,000INR
2,916.15PAXG
5,000,000,000INR
14,580.77PAXG
10,000,000,000INR
29,161.54PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang INR và INR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 INR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,864.68 USD, 1 PAXG = €3,293.09 EUR, 1 PAXG = ₹342,917.31 INR, 1 PAXG = Rp64,260,192.78 IDR, 1 PAXG = $5,383.89 CAD, 1 PAXG = £2,867.21 GBP, 1 PAXG = ฿125,210.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3446
logo BTCBTC
0.00004676
logo ETHETH
0.001257
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.005203
logo SOLSOL
0.02428
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,262.09
logo DOGEDOGE
21.74
logo STETHSTETH
0.001255
logo TRXTRX
16.44
logo ADAADA
6.49
logo LINKLINK
0.2474
logo WBTCWBTC
0.00004678
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide