Plasma Thị trường hôm nay
Plasma đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Plasma chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 XPL, tổng vốn hóa thị trường của Plasma tính bằng HKD là $49,030,152,895.76. Trong 24h qua, giá của Plasma tính bằng HKD đã tăng $0.4121, biểu thị mức tăng +13.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plasma tính bằng HKD là $13.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5836.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPL sang HKD là $3.5 HKD, với sự thay đổi +13.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Plasma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4488 | +14.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4483 | +14.54% |
The real-time trading price of XPL/USDT Spot is $0.4488, with a 24-hour trading change of +14.51%, XPL/USDT Spot is $0.4488 and +14.51%, and XPL/USDT Perpetual is $0.4483 and +14.54%.
Bảng chuyển đổi Plasma sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi XPL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPL | 3.56HKD |
2XPL | 7.12HKD |
3XPL | 10.69HKD |
4XPL | 14.25HKD |
5XPL | 17.82HKD |
6XPL | 21.38HKD |
7XPL | 24.94HKD |
8XPL | 28.51HKD |
9XPL | 32.07HKD |
10XPL | 35.64HKD |
100XPL | 356.41HKD |
500XPL | 1,782.05HKD |
1,000XPL | 3,564.11HKD |
5,000XPL | 17,820.55HKD |
10,000XPL | 35,641.1HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XPL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2805XPL |
2HKD | 0.5611XPL |
3HKD | 0.8417XPL |
4HKD | 1.12XPL |
5HKD | 1.4XPL |
6HKD | 1.68XPL |
7HKD | 1.96XPL |
8HKD | 2.24XPL |
9HKD | 2.52XPL |
10HKD | 2.8XPL |
1,000HKD | 280.57XPL |
5,000HKD | 1,402.87XPL |
10,000HKD | 2,805.74XPL |
50,000HKD | 14,028.74XPL |
100,000HKD | 28,057.49XPL |
Bảng chuyển đổi số tiền XPL sang HKD và HKD sang XPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XPL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang XPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plasma phổ biến
Plasma | 1 XPL |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹39.91INR |
![]() | Rp7,450.26IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.7THB |
Plasma | 1 XPL |
---|---|
![]() | ₽36.57RUB |
![]() | R$2.42BRL |
![]() | د.إ1.65AED |
![]() | ₺18.81TRY |
![]() | ¥3.21CNY |
![]() | ¥68.3JPY |
![]() | $3.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPL = $0.45 USD, 1 XPL = €0.39 EUR, 1 XPL = ₹39.91 INR, 1 XPL = Rp7,450.26 IDR, 1 XPL = $0.63 CAD, 1 XPL = £0.34 GBP, 1 XPL = ฿14.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
USDE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.84 |
![]() | 0.0005571 |
![]() | 0.01561 |
![]() | 64.19 |
![]() | 0.05025 |
![]() | 25.36 |
![]() | 0.3306 |
![]() | 64.31 |
![]() | 0.01555 |
![]() | 17,396.81 |
![]() | 310.18 |
![]() | 199.41 |
![]() | 91.91 |
![]() | 0.0005601 |
![]() | 3.37 |
![]() | 64.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Plasma (XPL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng XPL của bạn
Nhập số lượng XPL của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plasma hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plasma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plasma sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plasma sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plasma sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plasma (XPL)

XPL / USDT: Token DeFi Với Tốc Độ, Thanh Khoản Và Tiềm Năng Mở Rộng
Theo dõi giá trực tiếp của XPL/USDT và tìm hiểu cách XPL thúc đẩy các hệ sinh thái DeFi nhanh chóng, thanh khoản và sáng tạo.

Plasma (XPL): Chuỗi khối được xây dựng dành riêng cho stablecoin và tài chính quy mô lớn
Khám phá thiết kế của Plasma cho việc chuyển tiền stablecoin, thanh toán có thể mở rộng và tài chính trên chuỗi.

XPL: Sau Cơn Sóng Tăng, Liệu Sức Bền Có Còn?
Xem những gì đang thúc đẩy XPL, đánh giá các mức hỗ trợ/kháng cự chính, và khám phá xem liệu nó có thể duy trì sức mạnh sau cú tăng giá.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
