PowerPoolCVP sang IDR:Chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CVP/IDR: 1 CVP ≈ Rp148.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PowerPool Thị trường hôm nay

PowerPool đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerPool chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp148.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,389,279.86 CVP, tổng vốn hóa thị trường của PowerPool tính bằng IDR là Rp79,844,131,213,494.18. Trong 24h qua, giá của PowerPool tính bằng IDR đã tăng Rp26.25, biểu thị mức tăng +21.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerPool tính bằng IDR là Rp287,167.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp60.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVP sang IDR

Rp148.25+21.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVP sang IDR là Rp148.25 IDR, với sự thay đổi +21.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PowerPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CVP/-- Spot is -- and --, and CVP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PowerPool sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CVP sang IDR

logo PowerPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CVP
148.39IDR
2CVP
296.78IDR
3CVP
445.17IDR
4CVP
593.57IDR
5CVP
741.96IDR
6CVP
890.35IDR
7CVP
1,038.75IDR
8CVP
1,187.14IDR
9CVP
1,335.53IDR
10CVP
1,483.92IDR
100CVP
14,839.29IDR
500CVP
74,196.49IDR
1,000CVP
148,392.99IDR
5,000CVP
741,964.97IDR
10,000CVP
1,483,929.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CVP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerPool
1IDR
0.006738CVP
2IDR
0.01347CVP
3IDR
0.02021CVP
4IDR
0.02695CVP
5IDR
0.03369CVP
6IDR
0.04043CVP
7IDR
0.04717CVP
8IDR
0.05391CVP
9IDR
0.06064CVP
10IDR
0.06738CVP
100,000IDR
673.88CVP
500,000IDR
3,369.43CVP
1,000,000IDR
6,738.86CVP
5,000,000IDR
33,694.31CVP
10,000,000IDR
67,388.62CVP

Bảng chuyển đổi số tiền CVP sang IDR và IDR sang CVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVP = $0.01 USD, 1 CVP = €0.01 EUR, 1 CVP = ₹0.79 INR, 1 CVP = Rp148.39 IDR, 1 CVP = $0.01 CAD, 1 CVP = £0.01 GBP, 1 CVP = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001773
logo BTCBTC
0.0000002607
logo ETHETH
0.000006725
logo XRPXRP
0.01013
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.0000288
logo SOLSOL
0.0001269
logo USDCUSDC
0.03009
logo SMARTSMART
6.17
logo DOGEDOGE
0.1145
logo STETHSTETH
0.000006729
logo TRXTRX
0.08757
logo ADAADA
0.0342
logo LINKLINK
0.001307
logo WBTCWBTC
0.0000002605
logo USDEUSDE
0.03012

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CVP của bạn

Nhập số lượng CVP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerPool hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerPool sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerPool sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerPool sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide