PrimatePRIMATE sang GBP:Chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Bảng Anh (GBP)

PRIMATE/GBP: 1 PRIMATE ≈ £0.005575 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Primate Thị trường hôm nay

Primate đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIMATE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.005575. Với nguồn cung lưu hành là 1,642,974,778.02 PRIMATE, tổng vốn hóa thị trường của PRIMATE tính bằng GBP là £6,974,096.08. Trong 24h qua, giá của PRIMATE tính bằng GBP đã giảm £-0.0001712, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIMATE tính bằng GBP là £0.1414, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0009046.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMATE sang GBP

£0.005575-2.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMATE sang GBP là £0.005575 GBP, với sự thay đổi -2.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIMATE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMATE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Primate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRIMATE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRIMATE/-- Spot is -- and --, and PRIMATE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Primate sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PRIMATE sang GBP

logo PrimateSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PRIMATE
0GBP
2PRIMATE
0.01GBP
3PRIMATE
0.01GBP
4PRIMATE
0.02GBP
5PRIMATE
0.02GBP
6PRIMATE
0.03GBP
7PRIMATE
0.03GBP
8PRIMATE
0.04GBP
9PRIMATE
0.05GBP
10PRIMATE
0.05GBP
100,000PRIMATE
557.57GBP
500,000PRIMATE
2,787.86GBP
1,000,000PRIMATE
5,575.72GBP
5,000,000PRIMATE
27,878.61GBP
10,000,000PRIMATE
55,757.23GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PRIMATE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Primate
1GBP
179.34PRIMATE
2GBP
358.69PRIMATE
3GBP
538.04PRIMATE
4GBP
717.39PRIMATE
5GBP
896.74PRIMATE
6GBP
1,076.09PRIMATE
7GBP
1,255.44PRIMATE
8GBP
1,434.79PRIMATE
9GBP
1,614.14PRIMATE
10GBP
1,793.48PRIMATE
100GBP
17,934.89PRIMATE
500GBP
89,674.46PRIMATE
1,000GBP
179,348.93PRIMATE
5,000GBP
896,744.66PRIMATE
10,000GBP
1,793,489.33PRIMATE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIMATE sang GBP và GBP sang PRIMATE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIMATE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PRIMATE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Primate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMATE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMATE = $0.01 USD, 1 PRIMATE = €0.01 EUR, 1 PRIMATE = ₹0.65 INR, 1 PRIMATE = Rp122.27 IDR, 1 PRIMATE = $0.01 CAD, 1 PRIMATE = £0.01 GBP, 1 PRIMATE = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
55.09
logo BTCBTC
0.00631
logo ETHETH
0.1849
logo USDTUSDT
656.96
logo XRPXRP
284.56
logo BNBBNB
0.6845
logo SOLSOL
4.02
logo USDCUSDC
656.63
logo SMARTSMART
186,593.36
logo STETHSTETH
0.1851
logo TRXTRX
2,312.33
logo DOGEDOGE
3,950.02
logo ADAADA
1,195.65
logo WBTCWBTC
0.006339
logo HYPEHYPE
16.47
logo LINKLINK
42.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primate hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primate sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Primate sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primate sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primate sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Primate sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide