PufferPUFFER sang GBP:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Bảng Anh (GBP)

PUFFER/GBP: 1 PUFFER ≈ £0.1303 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1303. Với nguồn cung lưu hành là 197,525,813.83 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng GBP là £19,262,267.87. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng GBP đã giảm £-0.00935, biểu thị mức giảm -6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng GBP là £0.7552, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1031.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang GBP

£0.1303-6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang GBP là £0.1303 GBP, với sự thay đổi -6.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.1741
-6.19%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1736
-6.21%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1741, with a 24-hour trading change of -6.19%, PUFFER/USDT Spot is $0.1741 and -6.19%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1736 and -6.21%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PUFFER sang GBP

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PUFFER
0.13GBP
2PUFFER
0.26GBP
3PUFFER
0.39GBP
4PUFFER
0.52GBP
5PUFFER
0.65GBP
6PUFFER
0.78GBP
7PUFFER
0.91GBP
8PUFFER
1.04GBP
9PUFFER
1.17GBP
10PUFFER
1.3GBP
1,000PUFFER
130.93GBP
5,000PUFFER
654.67GBP
10,000PUFFER
1,309.35GBP
50,000PUFFER
6,546.75GBP
100,000PUFFER
13,093.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PUFFER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1GBP
7.63PUFFER
2GBP
15.27PUFFER
3GBP
22.91PUFFER
4GBP
30.54PUFFER
5GBP
38.18PUFFER
6GBP
45.82PUFFER
7GBP
53.46PUFFER
8GBP
61.09PUFFER
9GBP
68.73PUFFER
10GBP
76.37PUFFER
100GBP
763.73PUFFER
500GBP
3,818.68PUFFER
1,000GBP
7,637.37PUFFER
5,000GBP
38,186.88PUFFER
10,000GBP
76,373.77PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang GBP và GBP sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PUFFER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.17 USD, 1 PUFFER = €0.15 EUR, 1 PUFFER = ₹15.47 INR, 1 PUFFER = Rp2,922.6 IDR, 1 PUFFER = $0.24 CAD, 1 PUFFER = £0.13 GBP, 1 PUFFER = ฿5.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.18
logo BTCBTC
0.006103
logo ETHETH
0.1698
logo USDTUSDT
667.93
logo XRPXRP
243.27
logo BNBBNB
0.7061
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
668.8
logo SMARTSMART
153,689
logo DOGEDOGE
2,956.94
logo STETHSTETH
0.1696
logo TRXTRX
1,995.25
logo ADAADA
863.95
logo USDEUSDE
669.34
logo WBTCWBTC
0.006101
logo LINKLINK
32.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide