PundiXPUNDIX sang IDR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PUNDIX/IDR: 1 PUNDIX ≈ Rp5,184.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5,184.81. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng IDR là Rp22,298,651,198,015,032.8. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng IDR đã giảm Rp-137.66, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng IDR là Rp167,611.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,590.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang IDR

Rp5,184.81-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang IDR là Rp5,184.81 IDR, với sự thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.3123
-2.00%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3131
-2.10%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.3123, with a 24-hour trading change of -2.00%, PUNDIX/USDT Spot is $0.3123 and -2.00%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.3131 and -2.10%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang IDR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PUNDIX
5,184.81IDR
2PUNDIX
10,369.63IDR
3PUNDIX
15,554.44IDR
4PUNDIX
20,739.26IDR
5PUNDIX
25,924.08IDR
6PUNDIX
31,108.89IDR
7PUNDIX
36,293.71IDR
8PUNDIX
41,478.53IDR
9PUNDIX
46,663.34IDR
10PUNDIX
51,848.16IDR
100PUNDIX
518,481.63IDR
500PUNDIX
2,592,408.17IDR
1,000PUNDIX
5,184,816.35IDR
5,000PUNDIX
25,924,081.77IDR
10,000PUNDIX
51,848,163.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PUNDIX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1IDR
0.0001928PUNDIX
2IDR
0.0003857PUNDIX
3IDR
0.0005786PUNDIX
4IDR
0.0007714PUNDIX
5IDR
0.0009643PUNDIX
6IDR
0.001157PUNDIX
7IDR
0.00135PUNDIX
8IDR
0.001542PUNDIX
9IDR
0.001735PUNDIX
10IDR
0.001928PUNDIX
1,000,000IDR
192.87PUNDIX
5,000,000IDR
964.35PUNDIX
10,000,000IDR
1,928.7PUNDIX
50,000,000IDR
9,643.54PUNDIX
100,000,000IDR
19,287.08PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang IDR và IDR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.31 USD, 1 PUNDIX = €0.27 EUR, 1 PUNDIX = ₹27.65 INR, 1 PUNDIX = Rp5,184.82 IDR, 1 PUNDIX = $0.43 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿10.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001806
logo BTCBTC
0.0000002634
logo ETHETH
0.000007187
logo USDTUSDT
0.03002
logo XRPXRP
0.01036
logo BNBBNB
0.00002941
logo SOLSOL
0.0001431
logo USDCUSDC
0.03006
logo SMARTSMART
6.66
logo STETHSTETH
0.000007192
logo DOGEDOGE
0.1294
logo TRXTRX
0.08928
logo ADAADA
0.03763
logo LINKLINK
0.001393
logo USDEUSDE
0.03005
logo WBTCWBTC
0.0000002637

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide