Revain Thị trường hôm nay
Revain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REV chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0000113. Với nguồn cung lưu hành là 184,551,367,443.66 REV, tổng vốn hóa thị trường của REV tính bằng USD là $2,085,430.45. Trong 24h qua, giá của REV tính bằng USD đã giảm $-0.000000007236, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REV tính bằng USD là $3.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REV sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REV sang USD là $0.0000113 USD, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REV/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REV/USD trong ngày qua.
Giao dịch Revain
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of REV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, REV/-- Spot is -- and --, and REV/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Revain sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi REV sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1REV | 0USD | 
| 2REV | 0USD | 
| 3REV | 0USD | 
| 4REV | 0USD | 
| 5REV | 0USD | 
| 6REV | 0USD | 
| 7REV | 0USD | 
| 8REV | 0USD | 
| 9REV | 0USD | 
| 10REV | 0USD | 
| 10,000,000REV | 113USD | 
| 50,000,000REV | 565USD | 
| 100,000,000REV | 1,130USD | 
| 500,000,000REV | 5,650USD | 
| 1,000,000,000REV | 11,300USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang REV
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 88,495.57REV | 
| 2USD | 176,991.15REV | 
| 3USD | 265,486.72REV | 
| 4USD | 353,982.3REV | 
| 5USD | 442,477.87REV | 
| 6USD | 530,973.45REV | 
| 7USD | 619,469.02REV | 
| 8USD | 707,964.6REV | 
| 9USD | 796,460.17REV | 
| 10USD | 884,955.75REV | 
| 100USD | 8,849,557.52REV | 
| 500USD | 44,247,787.61REV | 
| 1,000USD | 88,495,575.22REV | 
| 5,000USD | 442,477,876.1REV | 
| 10,000USD | 884,955,752.21REV | 
Bảng chuyển đổi số tiền REV sang USD và USD sang REV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 REV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang REV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revain phổ biến
| Revain | 1 REV | 
|---|---|
|  REV chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  REV chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  REV chuyển đổi sang INR | ₹0INR | 
|  REV chuyển đổi sang IDR | Rp0.19IDR | 
|  REV chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  REV chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  REV chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| Revain | 1 REV | 
|---|---|
|  REV chuyển đổi sang RUB | ₽0RUB | 
|  REV chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  REV chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  REV chuyển đổi sang TRY | ₺0TRY | 
|  REV chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  REV chuyển đổi sang JPY | ¥0JPY | 
|  REV chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REV = $0 USD, 1 REV = €0 EUR, 1 REV = ₹0 INR, 1 REV = Rp0.19 IDR, 1 REV = $0 CAD, 1 REV = £0 GBP, 1 REV = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.69 | 
|  BTC | 0.004578 | 
|  ETH | 0.1307 | 
|  USDT | 500.24 | 
|  XRP | 199.52 | 
|  BNB | 0.4637 | 
|  SOL | 2.7 | 
|  USDC | 499.9 | 
|  SMART | 118,317.99 | 
|  STETH | 0.1308 | 
|  TRX | 1,697.9 | 
|  DOGE | 2,708.99 | 
|  ADA | 830.28 | 
|  WBTC | 0.004571 | 
|  LINK | 29.51 | 
|  HYPE | 11.74 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Revain (REV) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng REV của bạn
Nhập số lượng REV của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revain hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revain sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revain sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revain sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 REV sang USD:Chuyển đổi Revain (REV) sang Đô la Mỹ (USD)
REV sang USD:Chuyển đổi Revain (REV) sang Đô la Mỹ (USD)