RoamROAM sang EUR:Chuyển đổi Roam (ROAM) sang Euro (EUR)

ROAM/EUR: 1 ROAM ≈ €0.09885 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09885. Với nguồn cung lưu hành là 305,871,274.6 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng EUR là €25,788,041.33. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng EUR đã giảm €-0.006957, biểu thị mức giảm -6.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng EUR là €0.7676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04264.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROAM sang EUR

0.09885-6.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang EUR là €0.09885 EUR, với sự thay đổi -6.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROAM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoamROAM/USDT
Giao ngay
$0.1152
-6.02%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1151
-6.41%

The real-time trading price of ROAM/USDT Spot is $0.1152, with a 24-hour trading change of -6.02%, ROAM/USDT Spot is $0.1152 and -6.02%, and ROAM/USDT Perpetual is $0.1151 and -6.41%.

Bảng chuyển đổi Roam sang Euro

Bảng chuyển đổi ROAM sang EUR

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ROAM
0.09EUR
2ROAM
0.19EUR
3ROAM
0.29EUR
4ROAM
0.39EUR
5ROAM
0.49EUR
6ROAM
0.59EUR
7ROAM
0.69EUR
8ROAM
0.79EUR
9ROAM
0.88EUR
10ROAM
0.98EUR
10,000ROAM
988.51EUR
50,000ROAM
4,942.55EUR
100,000ROAM
9,885.11EUR
500,000ROAM
49,425.55EUR
1,000,000ROAM
98,851.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ROAM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1EUR
10.11ROAM
2EUR
20.23ROAM
3EUR
30.34ROAM
4EUR
40.46ROAM
5EUR
50.58ROAM
6EUR
60.69ROAM
7EUR
70.81ROAM
8EUR
80.92ROAM
9EUR
91.04ROAM
10EUR
101.16ROAM
100EUR
1,011.62ROAM
500EUR
5,058.11ROAM
1,000EUR
10,116.22ROAM
5,000EUR
50,581.12ROAM
10,000EUR
101,162.24ROAM

Bảng chuyển đổi số tiền ROAM sang EUR và EUR sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ROAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROAM = $0.12 USD, 1 ROAM = €0.1 EUR, 1 ROAM = ₹10.24 INR, 1 ROAM = Rp1,907.73 IDR, 1 ROAM = $0.16 CAD, 1 ROAM = £0.09 GBP, 1 ROAM = ฿3.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.08
logo BTCBTC
0.00508
logo ETHETH
0.1286
logo XRPXRP
193.15
logo USDTUSDT
586.08
logo SOLSOL
2.45
logo BNBBNB
0.6457
logo USDCUSDC
586.46
logo SMARTSMART
121,575.11
logo DOGEDOGE
2,180.77
logo STETHSTETH
0.1289
logo TRXTRX
1,679.22
logo ADAADA
654.2
logo LINKLINK
23.89
logo HYPEHYPE
10.54
logo WBTCWBTC
0.005084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roam (ROAM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide