RookROOK sang INR:Chuyển đổi Rook (ROOK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ROOK/INR: 1 ROOK ≈ ₹42.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Rook Thị trường hôm nay

Rook đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹42.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng INR là ₹2,850,564,912.54. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng INR đã tăng ₹18.92, biểu thị mức tăng +82.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng INR là ₹74,435.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹10.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang INR

42.2+82.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang INR là ₹42.2 INR, với sự thay đổi +82.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Rook

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROOK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ROOK/-- Spot is -- and --, and ROOK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Rook sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ROOK sang INR

logo RookSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROOK
42.2INR
2ROOK
84.41INR
3ROOK
126.62INR
4ROOK
168.83INR
5ROOK
211.04INR
6ROOK
253.24INR
7ROOK
295.45INR
8ROOK
337.66INR
9ROOK
379.87INR
10ROOK
422.08INR
100ROOK
4,220.81INR
500ROOK
21,104.05INR
1,000ROOK
42,208.1INR
5,000ROOK
211,040.53INR
10,000ROOK
422,081.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROOK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Rook
1INR
0.02369ROOK
2INR
0.04738ROOK
3INR
0.07107ROOK
4INR
0.09476ROOK
5INR
0.1184ROOK
6INR
0.1421ROOK
7INR
0.1658ROOK
8INR
0.1895ROOK
9INR
0.2132ROOK
10INR
0.2369ROOK
10,000INR
236.92ROOK
50,000INR
1,184.6ROOK
100,000INR
2,369.21ROOK
500,000INR
11,846.06ROOK
1,000,000INR
23,692.13ROOK

Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang INR và INR sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROOK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rook phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.48 USD, 1 ROOK = €0.41 EUR, 1 ROOK = ₹42.21 INR, 1 ROOK = Rp7,942.1 IDR, 1 ROOK = $0.67 CAD, 1 ROOK = £0.36 GBP, 1 ROOK = ฿15.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4563
logo BTCBTC
0.00005388
logo ETHETH
0.001574
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.4
logo BNBBNB
0.005628
logo SOLSOL
0.03401
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001574
logo SMARTSMART
1,676.46
logo TRXTRX
19.3
logo DOGEDOGE
31.36
logo ADAADA
9.69
logo WBTCWBTC
0.000054
logo HYPEHYPE
0.1334
logo LINKLINK
0.3513

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rook (ROOK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ROOK của bạn

Nhập số lượng ROOK của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide