SapphireSAPP sang VND:Chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Việt Nam đồng (VND)

SAPP/VND: 1 SAPP ≈ ₫20.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Sapphire Thị trường hôm nay

Sapphire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sapphire chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫20.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của Sapphire tính bằng VND là ₫247,045,711,443,326.38. Trong 24h qua, giá của Sapphire tính bằng VND đã tăng ₫0.1605, biểu thị mức tăng +0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sapphire tính bằng VND là ₫114,150.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang VND

20.23+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang VND là ₫20.23 VND, với sự thay đổi +0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAPP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Sapphire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAPP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SAPP/-- Spot is -- and --, and SAPP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sapphire sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SAPP sang VND

logo SapphireSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SAPP
20.23VND
2SAPP
40.46VND
3SAPP
60.69VND
4SAPP
80.92VND
5SAPP
101.15VND
6SAPP
121.38VND
7SAPP
141.61VND
8SAPP
161.84VND
9SAPP
182.07VND
10SAPP
202.3VND
100SAPP
2,023.05VND
500SAPP
10,115.27VND
1,000SAPP
20,230.55VND
5,000SAPP
101,152.79VND
10,000SAPP
202,305.58VND

Bảng chuyển đổi VND sang SAPP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sapphire
1VND
0.04943SAPP
2VND
0.09886SAPP
3VND
0.1482SAPP
4VND
0.1977SAPP
5VND
0.2471SAPP
6VND
0.2965SAPP
7VND
0.346SAPP
8VND
0.3954SAPP
9VND
0.4448SAPP
10VND
0.4943SAPP
10,000VND
494.3SAPP
50,000VND
2,471.5SAPP
100,000VND
4,943.01SAPP
500,000VND
24,715.08SAPP
1,000,000VND
49,430.17SAPP

Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang VND và VND sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAPP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.07 INR, 1 SAPP = Rp12.92 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001702
logo BTCBTC
0.0000001861
logo ETHETH
0.0000057
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.008495
logo BNBBNB
0.00002002
logo SOLSOL
0.0001205
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.93
logo STETHSTETH
0.000005723
logo TRXTRX
0.06657
logo DOGEDOGE
0.1159
logo ADAADA
0.03549
logo WBTCWBTC
0.0000001861
logo HYPEHYPE
0.0004626
logo LINKLINK
0.001279

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SAPP của bạn

Nhập số lượng SAPP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide