SwapModeSMD sang HKD:Chuyển đổi SwapMode (SMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SMD/HKD: 1 SMD ≈ $0.009466 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SwapMode Thị trường hôm nay

SwapMode đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SMD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.009466. Với nguồn cung lưu hành là 0 SMD, tổng vốn hóa thị trường của SMD tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của SMD tính bằng HKD đã giảm $-0.0003299, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SMD tính bằng HKD là $12.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009321.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SMD sang HKD

$0.009466-3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SMD sang HKD là $0.009466 HKD, với sự thay đổi -3.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SMD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SMD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SwapMode

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SMD/-- Spot is -- and --, and SMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi SwapMode sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SMD sang HKD

logo SwapModeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SMD
0HKD
2SMD
0.01HKD
3SMD
0.02HKD
4SMD
0.03HKD
5SMD
0.04HKD
6SMD
0.05HKD
7SMD
0.06HKD
8SMD
0.07HKD
9SMD
0.08HKD
10SMD
0.09HKD
100,000SMD
946.67HKD
500,000SMD
4,733.38HKD
1,000,000SMD
9,466.77HKD
5,000,000SMD
47,333.87HKD
10,000,000SMD
94,667.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SMD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SwapMode
1HKD
105.63SMD
2HKD
211.26SMD
3HKD
316.89SMD
4HKD
422.53SMD
5HKD
528.16SMD
6HKD
633.79SMD
7HKD
739.42SMD
8HKD
845.06SMD
9HKD
950.69SMD
10HKD
1,056.32SMD
100HKD
10,563.25SMD
500HKD
52,816.29SMD
1,000HKD
105,632.59SMD
5,000HKD
528,162.96SMD
10,000HKD
1,056,325.93SMD

Bảng chuyển đổi số tiền SMD sang HKD và HKD sang SMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 SMD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SwapMode phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SMD = $0 USD, 1 SMD = €0 EUR, 1 SMD = ₹0.11 INR, 1 SMD = Rp20.19 IDR, 1 SMD = $0 CAD, 1 SMD = £0 GBP, 1 SMD = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006037
logo ETHETH
0.01694
logo USDTUSDT
64.32
logo BNBBNB
0.05991
logo XRPXRP
28.02
logo SOLSOL
0.3517
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
16,032.7
logo STETHSTETH
0.01693
logo TRXTRX
208.07
logo DOGEDOGE
348.9
logo ADAADA
102.82
logo WBTCWBTC
0.0006025
logo USDEUSDE
64.47
logo LINKLINK
3.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SwapMode (SMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SMD của bạn

Nhập số lượng SMD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SwapMode hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SwapMode.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SwapMode sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SwapMode sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SwapMode sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SwapMode sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SwapMode sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide