Term FinanceTERM sang CNY:Chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

TERM/CNY: 1 TERM ≈ ¥2.75 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Term Finance Thị trường hôm nay

Term Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TERM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.75. Với nguồn cung lưu hành là 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của TERM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của TERM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03769, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TERM tính bằng CNY là ¥119.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang CNY

¥2.75-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang CNY là ¥2.75 CNY, với sự thay đổi -1.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TERM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Term Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TERM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TERM/-- Spot is $ and --, and TERM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Term Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi TERM sang CNY

logo Term FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1TERM
2.75CNY
2TERM
5.5CNY
3TERM
8.26CNY
4TERM
11.01CNY
5TERM
13.77CNY
6TERM
16.52CNY
7TERM
19.28CNY
8TERM
22.03CNY
9TERM
24.79CNY
10TERM
27.54CNY
100TERM
275.49CNY
500TERM
1,377.45CNY
1,000TERM
2,754.91CNY
5,000TERM
13,774.56CNY
10,000TERM
27,549.13CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang TERM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Term Finance
1CNY
0.3629TERM
2CNY
0.7259TERM
3CNY
1.08TERM
4CNY
1.45TERM
5CNY
1.81TERM
6CNY
2.17TERM
7CNY
2.54TERM
8CNY
2.9TERM
9CNY
3.26TERM
10CNY
3.62TERM
1,000CNY
362.98TERM
5,000CNY
1,814.93TERM
10,000CNY
3,629.87TERM
50,000CNY
18,149.39TERM
100,000CNY
36,298.78TERM

Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang CNY và CNY sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TERM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.39 USD, 1 TERM = €0.33 EUR, 1 TERM = ₹34.1 INR, 1 TERM = Rp6,339.4 IDR, 1 TERM = $0.53 CAD, 1 TERM = £0.29 GBP, 1 TERM = ฿12.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006242
logo ETHETH
0.01624
logo XRPXRP
23.54
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.07974
logo SOLSOL
0.3262
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
13,642.42
logo STETHSTETH
0.01627
logo DOGEDOGE
288.81
logo ADAADA
81.05
logo TRXTRX
211.74
logo LINKLINK
3.03
logo WBTCWBTC
0.000625
logo HYPEHYPE
1.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng TERM của bạn

Nhập số lượng TERM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide