tGOLDTXAU sang INR:Chuyển đổi tGOLD (TXAU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

TXAU/INR: 1 TXAU ≈ ₹9,029.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

tGOLD Thị trường hôm nay

tGOLD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TXAU chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹9,029.32. Với nguồn cung lưu hành là 93,398.5 TXAU, tổng vốn hóa thị trường của TXAU tính bằng INR là ₹74,859,073,119.06. Trong 24h qua, giá của TXAU tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TXAU tính bằng INR là ₹32,066.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,775.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXAU sang INR

9,029.32--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXAU sang INR là ₹9,029.32 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TXAU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXAU/INR trong ngày qua.

Giao dịch tGOLD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TXAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TXAU/-- Spot is -- and --, and TXAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi tGOLD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi TXAU sang INR

logo tGOLDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TXAU
9,029.32INR
2TXAU
18,058.65INR
3TXAU
27,087.98INR
4TXAU
36,117.31INR
5TXAU
45,146.64INR
6TXAU
54,175.97INR
7TXAU
63,205.29INR
8TXAU
72,234.62INR
9TXAU
81,263.95INR
10TXAU
90,293.28INR
100TXAU
902,932.83INR
500TXAU
4,514,664.19INR
1,000TXAU
9,029,328.38INR
5,000TXAU
45,146,641.9INR
10,000TXAU
90,293,283.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang TXAU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo tGOLD
1INR
0.0001107TXAU
2INR
0.0002215TXAU
3INR
0.0003322TXAU
4INR
0.000443TXAU
5INR
0.0005537TXAU
6INR
0.0006645TXAU
7INR
0.0007752TXAU
8INR
0.000886TXAU
9INR
0.0009967TXAU
10INR
0.001107TXAU
1,000,000INR
110.75TXAU
5,000,000INR
553.75TXAU
10,000,000INR
1,107.5TXAU
50,000,000INR
5,537.51TXAU
100,000,000INR
11,075.02TXAU

Bảng chuyển đổi số tiền TXAU sang INR và INR sang TXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TXAU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang TXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1tGOLD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXAU = $101.72 USD, 1 TXAU = €86.77 EUR, 1 TXAU = ₹9,029.33 INR, 1 TXAU = Rp1,693,096.37 IDR, 1 TXAU = $141.56 CAD, 1 TXAU = £75.71 GBP, 1 TXAU = ฿3,278.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3372
logo BTCBTC
0.00004926
logo ETHETH
0.00134
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.95
logo BNBBNB
0.005496
logo SOLSOL
0.02666
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,291.7
logo STETHSTETH
0.001341
logo DOGEDOGE
24.15
logo TRXTRX
16.7
logo ADAADA
7.04
logo LINKLINK
0.2619
logo WBTCWBTC
0.00004925
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi tGOLD (TXAU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng TXAU của bạn

Nhập số lượng TXAU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá tGOLD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua tGOLD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi tGOLD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ tGOLD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi tGOLD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide