The Standard EUROEUROS sang USD:Chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Đô la Mỹ (USD)

EUROS/USD: 1 EUROS ≈ $0.7599 USD

Lần cập nhật mới nhất:

The Standard EURO Thị trường hôm nay

The Standard EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của The Standard EURO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.7599. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EUROS, tổng vốn hóa thị trường của The Standard EURO tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của The Standard EURO tính bằng USD đã tăng $0.02653, biểu thị mức tăng +3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Standard EURO tính bằng USD là $1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002275.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EUROS sang USD

$0.7599+3.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EUROS sang USD là $0.7599 USD, với sự thay đổi +3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EUROS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUROS/USD trong ngày qua.

Giao dịch The Standard EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EUROS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EUROS/-- Spot is $ and --, and EUROS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi The Standard EURO sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EUROS sang USD

logo The Standard EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EUROS
0.75USD
2EUROS
1.51USD
3EUROS
2.27USD
4EUROS
3.03USD
5EUROS
3.79USD
6EUROS
4.55USD
7EUROS
5.31USD
8EUROS
6.07USD
9EUROS
6.83USD
10EUROS
7.59USD
1,000EUROS
759.96USD
5,000EUROS
3,799.8USD
10,000EUROS
7,599.6USD
50,000EUROS
37,998USD
100,000EUROS
75,996USD

Bảng chuyển đổi USD sang EUROS

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo The Standard EURO
1USD
1.31EUROS
2USD
2.63EUROS
3USD
3.94EUROS
4USD
5.26EUROS
5USD
6.57EUROS
6USD
7.89EUROS
7USD
9.21EUROS
8USD
10.52EUROS
9USD
11.84EUROS
10USD
13.15EUROS
100USD
131.58EUROS
500USD
657.92EUROS
1,000USD
1,315.85EUROS
5,000USD
6,579.29EUROS
10,000USD
13,158.58EUROS

Bảng chuyển đổi số tiền EUROS sang USD và USD sang EUROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUROS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang EUROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1The Standard EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EUROS = $0.76 USD, 1 EUROS = €0.65 EUR, 1 EUROS = ₹66.97 INR, 1 EUROS = Rp12,519.81 IDR, 1 EUROS = $1.05 CAD, 1 EUROS = £0.56 GBP, 1 EUROS = ฿24.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.78
logo BTCBTC
0.004366
logo ETHETH
0.1131
logo XRPXRP
166.72
logo USDTUSDT
499.96
logo BNBBNB
0.5584
logo SOLSOL
2.2
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
100,589.45
logo STETHSTETH
0.1131
logo DOGEDOGE
2,008.19
logo TRXTRX
1,447.59
logo ADAADA
568.76
logo LINKLINK
21.16
logo HYPEHYPE
9.09
logo WBTCWBTC
0.00437

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EUROS của bạn

Nhập số lượng EUROS của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Standard EURO hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Standard EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Standard EURO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ The Standard EURO sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi The Standard EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide