TonexTNX sang HKD:Chuyển đổi Tonex (TNX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

TNX/HKD: 1 TNX ≈ $0.007543 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Tonex Thị trường hôm nay

Tonex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TNX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.007543. Với nguồn cung lưu hành là 0 TNX, tổng vốn hóa thị trường của TNX tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của TNX tính bằng HKD đã giảm $-0.0008014, biểu thị mức giảm -9.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TNX tính bằng HKD là $1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007542.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNX sang HKD

$0.007543-9.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNX sang HKD là $0.007543 HKD, với sự thay đổi -9.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TNX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Tonex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TNX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TNX/-- Spot is -- and --, and TNX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tonex sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi TNX sang HKD

logo TonexSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1TNX
0HKD
2TNX
0.01HKD
3TNX
0.02HKD
4TNX
0.03HKD
5TNX
0.03HKD
6TNX
0.04HKD
7TNX
0.05HKD
8TNX
0.06HKD
9TNX
0.06HKD
10TNX
0.07HKD
100,000TNX
754.31HKD
500,000TNX
3,771.55HKD
1,000,000TNX
7,543.11HKD
5,000,000TNX
37,715.57HKD
10,000,000TNX
75,431.14HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang TNX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tonex
1HKD
132.57TNX
2HKD
265.14TNX
3HKD
397.71TNX
4HKD
530.28TNX
5HKD
662.85TNX
6HKD
795.42TNX
7HKD
927.99TNX
8HKD
1,060.56TNX
9HKD
1,193.14TNX
10HKD
1,325.71TNX
100HKD
13,257.12TNX
500HKD
66,285.61TNX
1,000HKD
132,571.23TNX
5,000HKD
662,856.19TNX
10,000HKD
1,325,712.39TNX

Bảng chuyển đổi số tiền TNX sang HKD và HKD sang TNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TNX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tonex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNX = $0 USD, 1 TNX = €0 EUR, 1 TNX = ₹0.09 INR, 1 TNX = Rp16.2 IDR, 1 TNX = $0 CAD, 1 TNX = £0 GBP, 1 TNX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.49
logo BTCBTC
0.0006149
logo ETHETH
0.01834
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
28.31
logo BNBBNB
0.06765
logo SOLSOL
0.4059
logo USDCUSDC
64.33
logo SMARTSMART
16,331.6
logo STETHSTETH
0.01837
logo TRXTRX
228.62
logo DOGEDOGE
390.73
logo ADAADA
119.41
logo WBTCWBTC
0.0006146
logo LINKLINK
4.31
logo HYPEHYPE
1.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tonex (TNX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng TNX của bạn

Nhập số lượng TNX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tonex hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tonex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tonex sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tonex sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tonex sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tonex sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tonex sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide