UmamiUMAMI sang TRY:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

UMAMI/TRY: 1 UMAMI ≈ ₺108.63 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺108.63. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng TRY là ₺4,109,201,043.94. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng TRY đã giảm ₺0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng TRY là ₺6,807.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺41.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang TRY

108.63--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang TRY là ₺108.63 TRY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is -- and --, and UMAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi UMAMI sang TRY

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1UMAMI
108.63TRY
2UMAMI
217.26TRY
3UMAMI
325.9TRY
4UMAMI
434.53TRY
5UMAMI
543.17TRY
6UMAMI
651.8TRY
7UMAMI
760.44TRY
8UMAMI
869.07TRY
9UMAMI
977.71TRY
10UMAMI
1,086.34TRY
100UMAMI
10,863.49TRY
500UMAMI
54,317.48TRY
1,000UMAMI
108,634.96TRY
5,000UMAMI
543,174.8TRY
10,000UMAMI
1,086,349.6TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang UMAMI

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1TRY
0.009205UMAMI
2TRY
0.01841UMAMI
3TRY
0.02761UMAMI
4TRY
0.03682UMAMI
5TRY
0.04602UMAMI
6TRY
0.05523UMAMI
7TRY
0.06443UMAMI
8TRY
0.07364UMAMI
9TRY
0.08284UMAMI
10TRY
0.09205UMAMI
100,000TRY
920.51UMAMI
500,000TRY
4,602.56UMAMI
1,000,000TRY
9,205.13UMAMI
5,000,000TRY
46,025.69UMAMI
10,000,000TRY
92,051.39UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang TRY và TRY sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TRY sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.22 EUR, 1 UMAMI = ₹227.75 INR, 1 UMAMI = Rp42,887.23 IDR, 1 UMAMI = $3.64 CAD, 1 UMAMI = £1.93 GBP, 1 UMAMI = ฿84.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7487
logo BTCBTC
0.0001052
logo ETHETH
0.002932
logo USDTUSDT
11.91
logo BNBBNB
0.01076
logo XRPXRP
4.71
logo SOLSOL
0.06074
logo USDCUSDC
11.92
logo SMARTSMART
2,724.22
logo STETHSTETH
0.002944
logo DOGEDOGE
58.2
logo TRXTRX
36.7
logo ADAADA
17.47
logo WBTCWBTC
0.0001059
logo LINKLINK
0.6332
logo USDEUSDE
11.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide