UniswapUNI sang HKD:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNI/HKD: 1 UNI ≈ $46.62 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $46.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 629,892,750.27 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng HKD là $228,415,025,366.66. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng HKD đã tăng $0.3089, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng HKD là $349.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang HKD

$46.62+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang HKD là $46.62 HKD, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.99, with a 24-hour trading change of +1.31%, UNI/USDT Spot is $5.99 and +1.31%, and UNI/USDT Perpetual is $5.98 and +1.25%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNI sang HKD

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNI
46.62HKD
2UNI
93.25HKD
3UNI
139.87HKD
4UNI
186.5HKD
5UNI
233.12HKD
6UNI
279.75HKD
7UNI
326.37HKD
8UNI
373HKD
9UNI
419.62HKD
10UNI
466.25HKD
100UNI
4,662.55HKD
500UNI
23,312.75HKD
1,000UNI
46,625.51HKD
5,000UNI
233,127.56HKD
10,000UNI
466,255.13HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1HKD
0.02144UNI
2HKD
0.04289UNI
3HKD
0.06434UNI
4HKD
0.08578UNI
5HKD
0.1072UNI
6HKD
0.1286UNI
7HKD
0.1501UNI
8HKD
0.1715UNI
9HKD
0.193UNI
10HKD
0.2144UNI
10,000HKD
214.47UNI
50,000HKD
1,072.37UNI
100,000HKD
2,144.74UNI
500,000HKD
10,723.74UNI
1,000,000HKD
21,447.48UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang HKD và HKD sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6 USD, 1 UNI = €5.18 EUR, 1 UNI = ₹531.85 INR, 1 UNI = Rp100,109.6 IDR, 1 UNI = $8.43 CAD, 1 UNI = £4.56 GBP, 1 UNI = ฿194.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.37
logo BTCBTC
0.00063
logo ETHETH
0.01893
logo USDTUSDT
64.31
logo BNBBNB
0.06442
logo XRPXRP
28.28
logo SOLSOL
0.4075
logo USDCUSDC
64.26
logo SMARTSMART
19,267.19
logo STETHSTETH
0.01895
logo TRXTRX
220.81
logo DOGEDOGE
367.17
logo ADAADA
114.45
logo WBTCWBTC
0.0006314
logo HYPEHYPE
1.58
logo LINKLINK
4.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide