UPMAX Thị trường hôm nay
UPMAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002532. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng USD là $0.1476, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002528.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang USD là $0.002532 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/USD trong ngày qua.
Giao dịch UPMAX
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  MAX/USDT Giao ngay | $546.84 | -1.30% | 
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $546.84, with a 24-hour trading change of -1.30%, MAX/USDT Spot is $546.84 and -1.30%, and MAX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi UPMAX sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi MAX sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1MAX | 0USD | 
| 2MAX | 0USD | 
| 3MAX | 0USD | 
| 4MAX | 0.01USD | 
| 5MAX | 0.01USD | 
| 6MAX | 0.01USD | 
| 7MAX | 0.01USD | 
| 8MAX | 0.02USD | 
| 9MAX | 0.02USD | 
| 10MAX | 0.02USD | 
| 100,000MAX | 253.26USD | 
| 500,000MAX | 1,266.3USD | 
| 1,000,000MAX | 2,532.61USD | 
| 5,000,000MAX | 12,663.05USD | 
| 10,000,000MAX | 25,326.1USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang MAX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 394.84MAX | 
| 2USD | 789.69MAX | 
| 3USD | 1,184.54MAX | 
| 4USD | 1,579.39MAX | 
| 5USD | 1,974.24MAX | 
| 6USD | 2,369.09MAX | 
| 7USD | 2,763.94MAX | 
| 8USD | 3,158.79MAX | 
| 9USD | 3,553.64MAX | 
| 10USD | 3,948.49MAX | 
| 100USD | 39,484.95MAX | 
| 500USD | 197,424.79MAX | 
| 1,000USD | 394,849.58MAX | 
| 5,000USD | 1,974,247.91MAX | 
| 10,000USD | 3,948,495.82MAX | 
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang USD và USD sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UPMAX phổ biến
| UPMAX | 1 MAX | 
|---|---|
|  MAX chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  MAX chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  MAX chuyển đổi sang INR | ₹0.22INR | 
|  MAX chuyển đổi sang IDR | Rp42.16IDR | 
|  MAX chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  MAX chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  MAX chuyển đổi sang THB | ฿0.08THB | 
| UPMAX | 1 MAX | 
|---|---|
|  MAX chuyển đổi sang RUB | ₽0.2RUB | 
|  MAX chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  MAX chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  MAX chuyển đổi sang TRY | ₺0.11TRY | 
|  MAX chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  MAX chuyển đổi sang JPY | ¥0.39JPY | 
|  MAX chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0 USD, 1 MAX = €0 EUR, 1 MAX = ₹0.22 INR, 1 MAX = Rp42.16 IDR, 1 MAX = $0 CAD, 1 MAX = £0 GBP, 1 MAX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.25 | 
|  BTC | 0.004548 | 
|  ETH | 0.1299 | 
|  USDT | 500.08 | 
|  BNB | 0.4574 | 
|  XRP | 201.2 | 
|  SOL | 2.68 | 
|  USDC | 500 | 
|  SMART | 117,827.26 | 
|  STETH | 0.1302 | 
|  DOGE | 2,699.92 | 
|  TRX | 1,689.87 | 
|  ADA | 816.59 | 
|  WBTC | 0.004548 | 
|  LINK | 29.04 | 
|  HYPE | 11.26 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi UPMAX (MAX) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UPMAX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UPMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UPMAX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UPMAX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi UPMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UPMAX (MAX)

YZi Labs đầu tư chiến lược vào Mạng Plume để thúc đẩy việc áp dụng RWA
Giám đốc đầu tư chính của YZi Labs Max Coniglio nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của khoản đầu tư này

MAX: Một hình thức mới của ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo Web3
Ở sự giao thoa giữa Web3 và AI, AI Agent trên Solana đang tạo ra một cuộc cách mạng. Dự án đột phá này không chỉ đưa thêm sức sống mới vào hệ sinh thái Bitcoin

$5M Max Prize Pool Được Cung Cấp Trong Cuộc Thi WCTC S5 Trên Gate.io
F1 là đua xe như WCTC là crypto_ tiền thưởng là khổng lồ, sự kiện toàn cầu và quyền tự hào xứng đáng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 MAX sang USD:Chuyển đổi UPMAX (MAX) sang Đô la Mỹ (USD)
MAX sang USD:Chuyển đổi UPMAX (MAX) sang Đô la Mỹ (USD)