UramakiMAKI sang JPY:Chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Yên Nhật (JPY)

MAKI/JPY: 1 MAKI ≈ ¥1,860.89 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Uramaki Thị trường hôm nay

Uramaki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAKI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1,860.89. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAKI, tổng vốn hóa thị trường của MAKI tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MAKI tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAKI tính bằng JPY là ¥1,862.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥10.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAKI sang JPY

¥1,860.89--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAKI sang JPY là ¥1,860.89 JPY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAKI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAKI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Uramaki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAKI/-- Spot is $ and --, and MAKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Uramaki sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi MAKI sang JPY

logo UramakiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1MAKI
1,860.89JPY
2MAKI
3,721.79JPY
3MAKI
5,582.69JPY
4MAKI
7,443.59JPY
5MAKI
9,304.49JPY
6MAKI
11,165.39JPY
7MAKI
13,026.29JPY
8MAKI
14,887.19JPY
9MAKI
16,748.09JPY
10MAKI
18,608.99JPY
100MAKI
186,089.93JPY
500MAKI
930,449.65JPY
1,000MAKI
1,860,899.31JPY
5,000MAKI
9,304,496.56JPY
10,000MAKI
18,608,993.13JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang MAKI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Uramaki
1JPY
0.0005373MAKI
2JPY
0.001074MAKI
3JPY
0.001612MAKI
4JPY
0.002149MAKI
5JPY
0.002686MAKI
6JPY
0.003224MAKI
7JPY
0.003761MAKI
8JPY
0.004298MAKI
9JPY
0.004836MAKI
10JPY
0.005373MAKI
1,000,000JPY
537.37MAKI
5,000,000JPY
2,686.87MAKI
10,000,000JPY
5,373.74MAKI
50,000,000JPY
26,868.72MAKI
100,000,000JPY
53,737.45MAKI

Bảng chuyển đổi số tiền MAKI sang JPY và JPY sang MAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JPY sang MAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uramaki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAKI = $12.61 USD, 1 MAKI = €10.73 EUR, 1 MAKI = ₹1,110.75 INR, 1 MAKI = Rp206,787.77 IDR, 1 MAKI = $17.41 CAD, 1 MAKI = £9.31 GBP, 1 MAKI = ฿400.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.202
logo BTCBTC
0.00003005
logo ETHETH
0.0007779
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003847
logo SOLSOL
0.01557
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
670.07
logo STETHSTETH
0.000778
logo DOGEDOGE
13.72
logo ADAADA
3.82
logo TRXTRX
10.03
logo LINKLINK
0.1436
logo HYPEHYPE
0.06339
logo WBTCWBTC
0.00003007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng MAKI của bạn

Nhập số lượng MAKI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uramaki hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uramaki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uramaki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uramaki sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uramaki sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide