UTU CoinUTU sang HKD:Chuyển đổi UTU Coin (UTU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UTU/HKD: 1 UTU ≈ $0.02979 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

UTU Coin Thị trường hôm nay

UTU Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UTU Coin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02979. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 293,920,623.95 UTU, tổng vốn hóa thị trường của UTU Coin tính bằng HKD là $68,055,027.62. Trong 24h qua, giá của UTU Coin tính bằng HKD đã tăng $0.02389, biểu thị mức tăng +405.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTU Coin tính bằng HKD là $1.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009838.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTU sang HKD

$0.02979+405.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTU sang HKD là $0.02979 HKD, với sự thay đổi +405.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UTU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch UTU Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UTU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UTU/-- Spot is -- and --, and UTU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi UTU Coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UTU sang HKD

logo UTU CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UTU
0.02HKD
2UTU
0.05HKD
3UTU
0.08HKD
4UTU
0.11HKD
5UTU
0.14HKD
6UTU
0.17HKD
7UTU
0.2HKD
8UTU
0.23HKD
9UTU
0.26HKD
10UTU
0.29HKD
10,000UTU
297.91HKD
50,000UTU
1,489.55HKD
100,000UTU
2,979.1HKD
500,000UTU
14,895.53HKD
1,000,000UTU
29,791.07HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UTU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo UTU Coin
1HKD
33.56UTU
2HKD
67.13UTU
3HKD
100.7UTU
4HKD
134.26UTU
5HKD
167.83UTU
6HKD
201.4UTU
7HKD
234.96UTU
8HKD
268.53UTU
9HKD
302.1UTU
10HKD
335.67UTU
100HKD
3,356.7UTU
500HKD
16,783.54UTU
1,000HKD
33,567.09UTU
5,000HKD
167,835.49UTU
10,000HKD
335,670.99UTU

Bảng chuyển đổi số tiền UTU sang HKD và HKD sang UTU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UTU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UTU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UTU Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTU = $0 USD, 1 UTU = €0 EUR, 1 UTU = ₹0.34 INR, 1 UTU = Rp64.07 IDR, 1 UTU = $0.01 CAD, 1 UTU = £0 GBP, 1 UTU = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.98
logo BTCBTC
0.0006996
logo ETHETH
0.0213
logo USDTUSDT
64.4
logo XRPXRP
29.78
logo BNBBNB
0.07106
logo USDCUSDC
64.28
logo SOLSOL
0.4923
logo SMARTSMART
19,550.78
logo TRXTRX
220.85
logo STETHSTETH
0.02131
logo DOGEDOGE
423.79
logo ADAADA
138.7
logo WBTCWBTC
0.0007004
logo HYPEHYPE
1.67
logo BCHBCH
0.1312

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UTU Coin (UTU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UTU của bạn

Nhập số lượng UTU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UTU Coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UTU Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UTU Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UTU Coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UTU Coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UTU Coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi UTU Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide