VaultCraftVCX sang VND:Chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Việt Nam đồng (VND)

VCX/VND: 1 VCX ≈ ₫2.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VaultCraft Thị trường hôm nay

VaultCraft đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VCX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.25. Với nguồn cung lưu hành là 756,796,432.64 VCX, tổng vốn hóa thị trường của VCX tính bằng VND là ₫44,661,266,841,996.04. Trong 24h qua, giá của VCX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCX tính bằng VND là ₫4,106.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCX sang VND

2.25--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCX sang VND là ₫2.25 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCX/VND trong ngày qua.

Giao dịch VaultCraft

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCX/-- Spot is $ and --, and VCX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VaultCraft sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VCX sang VND

logo VaultCraftSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VCX
2.25VND
2VCX
4.5VND
3VCX
6.75VND
4VCX
9VND
5VCX
11.25VND
6VCX
13.5VND
7VCX
15.75VND
8VCX
18VND
9VCX
20.25VND
10VCX
22.5VND
100VCX
225.04VND
500VCX
1,125.22VND
1,000VCX
2,250.45VND
5,000VCX
11,252.27VND
10,000VCX
22,504.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang VCX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VaultCraft
1VND
0.4443VCX
2VND
0.8887VCX
3VND
1.33VCX
4VND
1.77VCX
5VND
2.22VCX
6VND
2.66VCX
7VND
3.11VCX
8VND
3.55VCX
9VND
3.99VCX
10VND
4.44VCX
1,000VND
444.35VCX
5,000VND
2,221.77VCX
10,000VND
4,443.54VCX
50,000VND
22,217.73VCX
100,000VND
44,435.46VCX

Bảng chuyển đổi số tiền VCX sang VND và VND sang VCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VCX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang VCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VaultCraft phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCX = $0 USD, 1 VCX = €0 EUR, 1 VCX = ₹0.01 INR, 1 VCX = Rp1.41 IDR, 1 VCX = $0 CAD, 1 VCX = £0 GBP, 1 VCX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001134
logo BTCBTC
0.0000001725
logo ETHETH
0.000004323
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006792
logo BNBBNB
0.00002232
logo SOLSOL
0.00009334
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.97
logo STETHSTETH
0.000004338
logo DOGEDOGE
0.08883
logo TRXTRX
0.05608
logo ADAADA
0.02321
logo LINKLINK
0.0008131
logo WBTCWBTC
0.0000001722
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VCX của bạn

Nhập số lượng VCX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VaultCraft hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VaultCraft.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VaultCraft sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VaultCraft sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VaultCraft sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide