VenoFinanceVNO sang VND:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Việt Nam đồng (VND)

VNO/VND: 1 VNO ≈ ₫584.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫584.29. Với nguồn cung lưu hành là 516,051,407.29 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng VND là ₫7,922,711,438,153,346.87. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng VND đã giảm ₫-9.2, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng VND là ₫78,800.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫290.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang VND

584.29-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang VND là ₫584.29 VND, với sự thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/VND trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.0224
-1.53%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.0224, with a 24-hour trading change of -1.53%, VNO/USDT Spot is $0.0224 and -1.53%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VNO sang VND

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VNO
584.29VND
2VNO
1,168.58VND
3VNO
1,752.87VND
4VNO
2,337.16VND
5VNO
2,921.45VND
6VNO
3,505.74VND
7VNO
4,090.03VND
8VNO
4,674.32VND
9VNO
5,258.61VND
10VNO
5,842.9VND
100VNO
58,429.01VND
500VNO
292,145.05VND
1,000VNO
584,290.1VND
5,000VNO
2,921,450.54VND
10,000VNO
5,842,901.08VND

Bảng chuyển đổi VND sang VNO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1VND
0.001711VNO
2VND
0.003422VNO
3VND
0.005134VNO
4VND
0.006845VNO
5VND
0.008557VNO
6VND
0.01026VNO
7VND
0.01198VNO
8VND
0.01369VNO
9VND
0.0154VNO
10VND
0.01711VNO
100,000VND
171.14VNO
500,000VND
855.73VNO
1,000,000VND
1,711.47VNO
5,000,000VND
8,557.39VNO
10,000,000VND
17,114.78VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang VND và VND sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.96 INR, 1 VNO = Rp366.34 IDR, 1 VNO = $0.03 CAD, 1 VNO = £0.02 GBP, 1 VNO = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.000000166
logo ETHETH
0.000004286
logo XRPXRP
0.006326
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002121
logo SOLSOL
0.00008358
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.81
logo STETHSTETH
0.000004307
logo DOGEDOGE
0.0759
logo TRXTRX
0.05505
logo ADAADA
0.02156
logo LINKLINK
0.0008025
logo HYPEHYPE
0.0003466
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide