Verified USDUSDV sang RUB:Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rúp Nga (RUB)

USDV/RUB: 1 USDV ≈ ₽8.42 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verified USD chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽8.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của Verified USD tính bằng RUB là ₽429,025,536.07. Trong 24h qua, giá của Verified USD tính bằng RUB đã tăng ₽0.008333, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verified USD tính bằng RUB là ₽86.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽8.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang RUB

8.42+0.099%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang RUB là ₽8.42 RUB, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is -- and --, and USDV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi USDV sang RUB

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1USDV
8.42RUB
2USDV
16.85RUB
3USDV
25.27RUB
4USDV
33.7RUB
5USDV
42.12RUB
6USDV
50.55RUB
7USDV
58.97RUB
8USDV
67.4RUB
9USDV
75.82RUB
10USDV
84.25RUB
100USDV
842.55RUB
500USDV
4,212.76RUB
1,000USDV
8,425.53RUB
5,000USDV
42,127.67RUB
10,000USDV
84,255.35RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang USDV

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1RUB
0.1186USDV
2RUB
0.2373USDV
3RUB
0.356USDV
4RUB
0.4747USDV
5RUB
0.5934USDV
6RUB
0.7121USDV
7RUB
0.8308USDV
8RUB
0.9494USDV
9RUB
1.06USDV
10RUB
1.18USDV
1,000RUB
118.68USDV
5,000RUB
593.43USDV
10,000RUB
1,186.86USDV
50,000RUB
5,934.34USDV
100,000RUB
11,868.68USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang RUB và RUB sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDV sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.1 USD, 1 USDV = €0.09 EUR, 1 USDV = ₹8.85 INR, 1 USDV = Rp1,641.36 IDR, 1 USDV = $0.14 CAD, 1 USDV = £0.07 GBP, 1 USDV = ฿3.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3448
logo BTCBTC
0.00005139
logo ETHETH
0.001258
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.94
logo SOLSOL
0.02458
logo BNBBNB
0.006416
logo USDCUSDC
5.94
logo SMARTSMART
1,216.56
logo DOGEDOGE
21.12
logo STETHSTETH
0.001261
logo ADAADA
6.43
logo TRXTRX
16.78
logo LINKLINK
0.2371
logo HYPEHYPE
0.1074
logo WBTCWBTC
0.00005131

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide