VetMeVETME sang VND:Chuyển đổi VetMe (VETME) sang Việt Nam đồng (VND)

VETME/VND: 1 VETME ≈ ₫5.33 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VetMe Thị trường hôm nay

VetMe đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VETME chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5.33. Với nguồn cung lưu hành là 977,329,444.5 VETME, tổng vốn hóa thị trường của VETME tính bằng VND là ₫136,530,260,462,617.15. Trong 24h qua, giá của VETME tính bằng VND đã giảm ₫-0.1779, biểu thị mức giảm -3.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VETME tính bằng VND là ₫140.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VETME sang VND

5.33-3.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VETME sang VND là ₫5.33 VND, với sự thay đổi -3.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VETME/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VETME/VND trong ngày qua.

Giao dịch VetMe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VETME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VETME/-- Spot is -- and --, and VETME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VetMe sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VETME sang VND

logo VetMeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VETME
5.33VND
2VETME
10.66VND
3VETME
15.99VND
4VETME
21.32VND
5VETME
26.65VND
6VETME
31.98VND
7VETME
37.31VND
8VETME
42.65VND
9VETME
47.98VND
10VETME
53.31VND
100VETME
533.13VND
500VETME
2,665.65VND
1,000VETME
5,331.3VND
5,000VETME
26,656.52VND
10,000VETME
53,313.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang VETME

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VetMe
1VND
0.1875VETME
2VND
0.3751VETME
3VND
0.5627VETME
4VND
0.7502VETME
5VND
0.9378VETME
6VND
1.12VETME
7VND
1.31VETME
8VND
1.5VETME
9VND
1.68VETME
10VND
1.87VETME
1,000VND
187.57VETME
5,000VND
937.85VETME
10,000VND
1,875.71VETME
50,000VND
9,378.56VETME
100,000VND
18,757.13VETME

Bảng chuyển đổi số tiền VETME sang VND và VND sang VETME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VETME sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang VETME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VetMe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VETME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VETME = $0 USD, 1 VETME = €0 EUR, 1 VETME = ₹0.02 INR, 1 VETME = Rp3.4 IDR, 1 VETME = $0 CAD, 1 VETME = £0 GBP, 1 VETME = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001642
logo BTCBTC
0.0000001874
logo ETHETH
0.000005587
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.007957
logo BNBBNB
0.00001999
logo SOLSOL
0.0001247
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.66
logo STETHSTETH
0.000005593
logo TRXTRX
0.06475
logo DOGEDOGE
0.1117
logo ADAADA
0.03483
logo WBTCWBTC
0.0000001874
logo LINKLINK
0.001253
logo HYPEHYPE
0.0004995

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VetMe (VETME) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VETME của bạn

Nhập số lượng VETME của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VetMe hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VetMe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VetMe sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VetMe sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VetMe sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide