Thị trường
WCT Đô la Singapore đã được ra mắt, với vốn hóa thị trường lưu hành hiện tại là 57 triệu đô la Mỹ và định giá của Đô la Singapore mới ra mắt thường dưới 100 triệu đô la Mỹ và thị trường không còn trả tiền cho các dự án có giá trị thị trường là 1 tỷ đô la Mỹ. WCT là mã thông báo của WalletConnect, một cơ sở hạ tầng được thiết kế để hỗ trợ web phi tập trung bằng cách tạo điều kiện tương tác liền mạch, an toàn giữa các ứng dụng và ví;
Mã thông báo ZK của theo dõi Lớp 2 đã giảm 20% trong một ngày và tin tặc đã tấn công tài khoản của quản trị viên phân phối airdrop mã thông báo ZK, phát hành thêm 111 triệu mã thông báo ZK;
BTC biến động và giảm, với BTCD tăng vọt lên khoảng 63%; Justin Sun đã giải nén gần 150 triệu đô la ETH từ Ethfi, điều này có thể gây áp lực lên thị trường trong tương lai; Có 81,4% khả năng Fed sẽ giữ nguyên lãi suất trong tháng 5. (Bấm để xem)
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Trang này hiển thị giá mới nhất, khối lượng giao dịch 24h, biến động giá và vốn hóa thị trường cho tất cả các loại tiền điện tử trên Gate.io. Người dùng có thể nhanh chóng truy cập thông tin quan trọng về các tài sản kỹ thuật số này và truy cập trang giao dịch từ đây.
Tiền tệ | Giá | % | Khối lượng | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ giá | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
$0.3068 | -12.62% | $5.38K | $955.21K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.003478 | +0.071% | $330.43 | $131.94K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.9997 | -0.63% | $3.76 | $72.72K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.00002213 | +0.038% | $5.58K | $0.00002213 | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.0001384 | +0.29% | $3.63 | $107.65K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.0000199 | +7.9e% | $4.02K | $1.38M | Chi tiết lợi nhuận | ||
-- | 0.00% | -- | -- | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.0000064 | +0.45% | $1.37K | $441.60K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.02624 | +0.33% | $3.76 | $2.62K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.001778 | +0.41% | $1.91K | $177.88K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.00007431 | 0.00% | $65.40 | -- | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.0001704 | -0.073% | $1.31 | -- | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.0002813 | +0.44% | $30.13 | $281.38K | Chi tiết lợi nhuận | ||
-- | 0.00% | -- | -- | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.3066 | +0.64% | $7.05K | $408.74K | Chi tiết lợi nhuận | ||
$0.00002969 | -0.1% | $6.45 | $2.96K | Chi tiết lợi nhuận |