VNX GoldVNXAU sang HKD:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VNXAU/HKD: 1 VNXAU ≈ $996.04 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $996.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng HKD là $225,354,193.44. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng HKD đã tăng $8.47, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng HKD là $1,097.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $401.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang HKD

$996.04+0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang HKD là $996.04 HKD, với sự thay đổi +0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is -- and --, and VNXAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VNXAU sang HKD

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNXAU
996.97HKD
2VNXAU
1,993.95HKD
3VNXAU
2,990.92HKD
4VNXAU
3,987.9HKD
5VNXAU
4,984.87HKD
6VNXAU
5,981.85HKD
7VNXAU
6,978.82HKD
8VNXAU
7,975.8HKD
9VNXAU
8,972.77HKD
10VNXAU
9,969.75HKD
100VNXAU
99,697.54HKD
500VNXAU
498,487.71HKD
1,000VNXAU
996,975.42HKD
5,000VNXAU
4,984,877.13HKD
10,000VNXAU
9,969,754.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNXAU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1HKD
0.001003VNXAU
2HKD
0.002006VNXAU
3HKD
0.003009VNXAU
4HKD
0.004012VNXAU
5HKD
0.005015VNXAU
6HKD
0.006018VNXAU
7HKD
0.007021VNXAU
8HKD
0.008024VNXAU
9HKD
0.009027VNXAU
10HKD
0.01003VNXAU
100,000HKD
100.3VNXAU
500,000HKD
501.51VNXAU
1,000,000HKD
1,003.03VNXAU
5,000,000HKD
5,015.16VNXAU
10,000,000HKD
10,030.33VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang HKD và HKD sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $128.11 USD, 1 VNXAU = €111.52 EUR, 1 VNXAU = ₹11,356.9 INR, 1 VNXAU = Rp2,136,803.42 IDR, 1 VNXAU = $180.76 CAD, 1 VNXAU = £98.21 GBP, 1 VNXAU = ฿4,165.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.39
logo BTCBTC
0.0006225
logo ETHETH
0.01893
logo USDTUSDT
64.31
logo XRPXRP
27.54
logo BNBBNB
0.06779
logo SOLSOL
0.3999
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
19,290.73
logo STETHSTETH
0.01896
logo TRXTRX
222.72
logo DOGEDOGE
388.6
logo ADAADA
119.29
logo WBTCWBTC
0.0006219
logo HYPEHYPE
1.58
logo LINKLINK
4.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide