VNX Swiss FrancVCHF sang CNY:Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VCHF/CNY: 1 VCHF ≈ ¥8.94 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥8.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,069,871.44 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng CNY là ¥258,409,741.76. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng CNY đã tăng ¥0.02941, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng CNY là ¥9.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang CNY

¥8.94+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang CNY là ¥8.94 CNY, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCHF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VCHF/-- Spot is -- and --, and VCHF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VCHF sang CNY

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VCHF
8.94CNY
2VCHF
17.88CNY
3VCHF
26.83CNY
4VCHF
35.77CNY
5VCHF
44.72CNY
6VCHF
53.66CNY
7VCHF
62.61CNY
8VCHF
71.55CNY
9VCHF
80.49CNY
10VCHF
89.44CNY
100VCHF
894.43CNY
500VCHF
4,472.18CNY
1,000VCHF
8,944.36CNY
5,000VCHF
44,721.81CNY
10,000VCHF
89,443.62CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VCHF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1CNY
0.1118VCHF
2CNY
0.2236VCHF
3CNY
0.3354VCHF
4CNY
0.4472VCHF
5CNY
0.559VCHF
6CNY
0.6708VCHF
7CNY
0.7826VCHF
8CNY
0.8944VCHF
9CNY
1VCHF
10CNY
1.11VCHF
1,000CNY
111.8VCHF
5,000CNY
559.01VCHF
10,000CNY
1,118.02VCHF
50,000CNY
5,590.11VCHF
100,000CNY
11,180.22VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang CNY và CNY sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VCHF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.26 USD, 1 VCHF = €1.08 EUR, 1 VCHF = ₹111.24 INR, 1 VCHF = Rp20,930.37 IDR, 1 VCHF = $1.76 CAD, 1 VCHF = £0.95 GBP, 1 VCHF = ฿40.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.79
logo BTCBTC
0.0006255
logo ETHETH
0.01761
logo USDTUSDT
70.42
logo XRPXRP
26.87
logo BNBBNB
0.06366
logo SOLSOL
0.3616
logo USDCUSDC
70.44
logo SMARTSMART
16,097.31
logo STETHSTETH
0.01762
logo DOGEDOGE
363.38
logo TRXTRX
238.15
logo ADAADA
109.43
logo WBTCWBTC
0.0006257
logo HYPEHYPE
1.45
logo LINKLINK
3.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide