VOXTOVXT sang INR:Chuyển đổi VOXTO (VXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VXT/INR: 1 VXT ≈ ₹2.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VOXTO Thị trường hôm nay

VOXTO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VXT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.25. Với nguồn cung lưu hành là 180,000,000 VXT, tổng vốn hóa thị trường của VXT tính bằng INR là ₹35,801,522,234.73. Trong 24h qua, giá của VXT tính bằng INR đã giảm ₹-0.008834, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VXT tính bằng INR là ₹5.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.961.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VXT sang INR

2.25-0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VXT sang INR là ₹2.25 INR, với sự thay đổi -0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VXT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VXT/INR trong ngày qua.

Giao dịch VOXTO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VOXTOVXT/USDT
Giao ngay
$0.02554
-0.39%

The real-time trading price of VXT/USDT Spot is $0.02554, with a 24-hour trading change of -0.39%, VXT/USDT Spot is $0.02554 and -0.39%, and VXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VOXTO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VXT sang INR

logo VOXTOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VXT
2.25INR
2VXT
4.5INR
3VXT
6.76INR
4VXT
9.01INR
5VXT
11.26INR
6VXT
13.52INR
7VXT
15.77INR
8VXT
18.03INR
9VXT
20.28INR
10VXT
22.53INR
100VXT
225.38INR
500VXT
1,126.92INR
1,000VXT
2,253.84INR
5,000VXT
11,269.24INR
10,000VXT
22,538.49INR

Bảng chuyển đổi INR sang VXT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VOXTO
1INR
0.4436VXT
2INR
0.8873VXT
3INR
1.33VXT
4INR
1.77VXT
5INR
2.21VXT
6INR
2.66VXT
7INR
3.1VXT
8INR
3.54VXT
9INR
3.99VXT
10INR
4.43VXT
1,000INR
443.68VXT
5,000INR
2,218.42VXT
10,000INR
4,436.85VXT
50,000INR
22,184.26VXT
100,000INR
44,368.52VXT

Bảng chuyển đổi số tiền VXT sang INR và INR sang VXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VXT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VOXTO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VXT = $0.03 USD, 1 VXT = €0.02 EUR, 1 VXT = ₹2.25 INR, 1 VXT = Rp420.73 IDR, 1 VXT = $0.04 CAD, 1 VXT = £0.02 GBP, 1 VXT = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3389
logo BTCBTC
0.00005005
logo ETHETH
0.001315
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006376
logo SOLSOL
0.02563
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,135.31
logo STETHSTETH
0.001318
logo DOGEDOGE
23.7
logo TRXTRX
16.76
logo ADAADA
6.49
logo LINKLINK
0.2438
logo HYPEHYPE
0.1034
logo WBTCWBTC
0.00005007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VOXTO (VXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VXT của bạn

Nhập số lượng VXT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOXTO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOXTO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOXTO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VOXTO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VOXTO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VOXTO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VOXTO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide