WorldcoinWLD sang IDR:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WLD/IDR: 1 WLD ≈ Rp28,427.16 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp28,427.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,018,114,474.97 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng IDR là Rp940,782,354,666,582,059.42. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng IDR đã tăng Rp8,862.88, biểu thị mức tăng +45.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng IDR là Rp196,259.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,396.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang IDR

Rp28,427.16+45.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang IDR là Rp28,427.16 IDR, với sự thay đổi +45.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.76, with a 24-hour trading change of +49.92%, WLD/USDT Spot is $1.76 and +49.92%, and WLD/USDT Perpetual is $1.76 and +50.75%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WLD sang IDR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WLD
28,427.16IDR
2WLD
56,854.33IDR
3WLD
85,281.5IDR
4WLD
113,708.67IDR
5WLD
142,135.84IDR
6WLD
170,563.01IDR
7WLD
198,990.18IDR
8WLD
227,417.34IDR
9WLD
255,844.51IDR
10WLD
284,271.68IDR
100WLD
2,842,716.86IDR
500WLD
14,213,584.31IDR
1,000WLD
28,427,168.63IDR
5,000WLD
142,135,843.19IDR
10,000WLD
284,271,686.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WLD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1IDR
0.00003517WLD
2IDR
0.00007035WLD
3IDR
0.0001055WLD
4IDR
0.0001407WLD
5IDR
0.0001758WLD
6IDR
0.000211WLD
7IDR
0.0002462WLD
8IDR
0.0002814WLD
9IDR
0.0003165WLD
10IDR
0.0003517WLD
10,000,000IDR
351.77WLD
50,000,000IDR
1,758.88WLD
100,000,000IDR
3,517.76WLD
500,000,000IDR
17,588.8WLD
1,000,000,000IDR
35,177.61WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang IDR và IDR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.73 USD, 1 WLD = €1.48 EUR, 1 WLD = ₹152.7 INR, 1 WLD = Rp28,427.17 IDR, 1 WLD = $2.39 CAD, 1 WLD = £1.28 GBP, 1 WLD = ฿55.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001814
logo BTCBTC
0.0000002737
logo ETHETH
0.0000071
logo XRPXRP
0.01033
logo USDTUSDT
0.03049
logo BNBBNB
0.00003486
logo SOLSOL
0.0001432
logo USDCUSDC
0.03049
logo SMARTSMART
6.03
logo STETHSTETH
0.000007113
logo DOGEDOGE
0.1288
logo ADAADA
0.03532
logo TRXTRX
0.09233
logo LINKLINK
0.001323
logo WBTCWBTC
0.0000002737
logo HYPEHYPE
0.000597

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide