W
WRMZ sang HKD:Chuyển đổi WORMZ (WRMZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WRMZ/HKD: 1 WRMZ ≈ $53.68 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WORMZ Thị trường hôm nay

WORMZ đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WORMZ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $53.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WRMZ, tổng vốn hóa thị trường của WORMZ tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của WORMZ tính bằng HKD đã tăng $0.5573, biểu thị mức tăng +1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WORMZ tính bằng HKD là $437.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $52.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRMZ sang HKD

$53.68+1.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRMZ sang HKD là $53.68 HKD, với sự thay đổi +1.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRMZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRMZ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WORMZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WRMZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WRMZ/-- Spot is -- and --, and WRMZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WORMZ sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WRMZ sang HKD

W
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WRMZ
53.68HKD
2WRMZ
107.37HKD
3WRMZ
161.06HKD
4WRMZ
214.75HKD
5WRMZ
268.44HKD
6WRMZ
322.13HKD
7WRMZ
375.82HKD
8WRMZ
429.51HKD
9WRMZ
483.2HKD
10WRMZ
536.89HKD
100WRMZ
5,368.95HKD
500WRMZ
26,844.79HKD
1,000WRMZ
53,689.59HKD
5,000WRMZ
268,447.95HKD
10,000WRMZ
536,895.9HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WRMZ

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
W
1HKD
0.01862WRMZ
2HKD
0.03725WRMZ
3HKD
0.05587WRMZ
4HKD
0.0745WRMZ
5HKD
0.09312WRMZ
6HKD
0.1117WRMZ
7HKD
0.1303WRMZ
8HKD
0.149WRMZ
9HKD
0.1676WRMZ
10HKD
0.1862WRMZ
10,000HKD
186.25WRMZ
50,000HKD
931.27WRMZ
100,000HKD
1,862.55WRMZ
500,000HKD
9,312.79WRMZ
1,000,000HKD
18,625.58WRMZ

Bảng chuyển đổi số tiền WRMZ sang HKD và HKD sang WRMZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WRMZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang WRMZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WORMZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRMZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRMZ = $6.9 USD, 1 WRMZ = €5.82 EUR, 1 WRMZ = ₹607.4 INR, 1 WRMZ = Rp113,236.33 IDR, 1 WRMZ = $9.49 CAD, 1 WRMZ = £5.06 GBP, 1 WRMZ = ฿218.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005558
logo ETHETH
0.01431
logo XRPXRP
21.3
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.0677
logo SOLSOL
0.2737
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
12,129
logo DOGEDOGE
243.2
logo STETHSTETH
0.01434
logo TRXTRX
188.79
logo ADAADA
74.14
logo LINKLINK
2.79
logo HYPEHYPE
1.16
logo WBTCWBTC
0.0005565

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WORMZ (WRMZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WRMZ của bạn

Nhập số lượng WRMZ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WORMZ hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WORMZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WORMZ sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WORMZ sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WORMZ sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WORMZ sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WORMZ sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide