XDXD sang RUB:Chuyển đổi XD (XD) sang Rúp Nga (RUB)

XD/RUB: 1 XD ≈ ₽1.65 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

XD Thị trường hôm nay

XD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽1.65. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng RUB đã giảm ₽-0.04344, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng RUB là ₽21.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8226.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang RUB

1.65-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang RUB là ₽1.65 RUB, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XD/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/RUB trong ngày qua.

Giao dịch XD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XD/-- Spot is -- and --, and XD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XD sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi XD sang RUB

logo XDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1XD
1.65RUB
2XD
3.3RUB
3XD
4.96RUB
4XD
6.61RUB
5XD
8.26RUB
6XD
9.92RUB
7XD
11.57RUB
8XD
13.22RUB
9XD
14.88RUB
10XD
16.53RUB
100XD
165.35RUB
500XD
826.77RUB
1,000XD
1,653.55RUB
5,000XD
8,267.79RUB
10,000XD
16,535.58RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang XD

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo XD
1RUB
0.6047XD
2RUB
1.2XD
3RUB
1.81XD
4RUB
2.41XD
5RUB
3.02XD
6RUB
3.62XD
7RUB
4.23XD
8RUB
4.83XD
9RUB
5.44XD
10RUB
6.04XD
1,000RUB
604.75XD
5,000RUB
3,023.78XD
10,000RUB
6,047.56XD
50,000RUB
30,237.8XD
100,000RUB
60,475.61XD

Bảng chuyển đổi số tiền XD sang RUB và RUB sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.93 INR, 1 XD = Rp356.74 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.6237
logo BTCBTC
0.00007036
logo ETHETH
0.002047
logo USDTUSDT
6.47
logo XRPXRP
3.1
logo BNBBNB
0.00717
logo USDCUSDC
6.48
logo SOLSOL
0.04667
logo STETHSTETH
0.002049
logo SMARTSMART
2,126.11
logo TRXTRX
22.63
logo DOGEDOGE
44.12
logo ADAADA
14.75
logo WBTCWBTC
0.00007037
logo BCHBCH
0.01124
logo LINKLINK
0.4532

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XD (XD) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng XD của bạn

Nhập số lượng XD của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide