Xfinance Thị trường hôm nay
Xfinance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xfinance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €79.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của Xfinance tính bằng EUR là €1,627,137.67. Trong 24h qua, giá của Xfinance tính bằng EUR đã tăng €1.15, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinance tính bằng EUR là €695.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €79.26 EUR, với sự thay đổi +1.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xfinance
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XFI/USDT Giao ngay | $0.1298 | +0.69% | 
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1298, with a 24-hour trading change of +0.69%, XFI/USDT Spot is $0.1298 and +0.69%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Xfinance sang Euro
Bảng chuyển đổi XFI sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XFI | 79.26EUR | 
| 2XFI | 158.53EUR | 
| 3XFI | 237.8EUR | 
| 4XFI | 317.07EUR | 
| 5XFI | 396.34EUR | 
| 6XFI | 475.61EUR | 
| 7XFI | 554.88EUR | 
| 8XFI | 634.15EUR | 
| 9XFI | 713.42EUR | 
| 10XFI | 792.69EUR | 
| 100XFI | 7,926.93EUR | 
| 500XFI | 39,634.65EUR | 
| 1,000XFI | 79,269.3EUR | 
| 5,000XFI | 396,346.5EUR | 
| 10,000XFI | 792,693EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang XFI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 0.01261XFI | 
| 2EUR | 0.02523XFI | 
| 3EUR | 0.03784XFI | 
| 4EUR | 0.05046XFI | 
| 5EUR | 0.06307XFI | 
| 6EUR | 0.07569XFI | 
| 7EUR | 0.0883XFI | 
| 8EUR | 0.1009XFI | 
| 9EUR | 0.1135XFI | 
| 10EUR | 0.1261XFI | 
| 10,000EUR | 126.15XFI | 
| 50,000EUR | 630.76XFI | 
| 100,000EUR | 1,261.52XFI | 
| 500,000EUR | 6,307.61XFI | 
| 1,000,000EUR | 12,615.22XFI | 
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến
| Xfinance | 1 XFI | 
|---|---|
|  XFI chuyển đổi sang USD | $91.8USD | 
|  XFI chuyển đổi sang EUR | €79.27EUR | 
|  XFI chuyển đổi sang INR | ₹8,140.53INR | 
|  XFI chuyển đổi sang IDR | Rp1,528,188.88IDR | 
|  XFI chuyển đổi sang CAD | $128.32CAD | 
|  XFI chuyển đổi sang GBP | £69.77GBP | 
|  XFI chuyển đổi sang THB | ฿2,973.16THB | 
| Xfinance | 1 XFI | 
|---|---|
|  XFI chuyển đổi sang RUB | ₽7,353.65RUB | 
|  XFI chuyển đổi sang BRL | R$494.22BRL | 
|  XFI chuyển đổi sang AED | د.إ337.14AED | 
|  XFI chuyển đổi sang TRY | ₺3,857.66TRY | 
|  XFI chuyển đổi sang CNY | ¥653.02CNY | 
|  XFI chuyển đổi sang JPY | ¥14,129.64JPY | 
|  XFI chuyển đổi sang HKD | $713.21HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $91.8 USD, 1 XFI = €79.27 EUR, 1 XFI = ₹8,140.53 INR, 1 XFI = Rp1,528,188.88 IDR, 1 XFI = $128.32 CAD, 1 XFI = £69.77 GBP, 1 XFI = ฿2,973.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.47 | 
|  BTC | 0.005268 | 
|  ETH | 0.1487 | 
|  USDT | 579.26 | 
|  XRP | 228.14 | 
|  BNB | 0.5319 | 
|  SOL | 3.07 | 
|  USDC | 578.92 | 
|  SMART | 135,972.47 | 
|  STETH | 0.149 | 
|  DOGE | 3,090.01 | 
|  TRX | 1,953.57 | 
|  ADA | 947.38 | 
|  WBTC | 0.005265 | 
|  LINK | 33.53 | 
|  HYPE | 13.45 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XFI sang EUR:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Euro (EUR)
XFI sang EUR:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Euro (EUR)