xFUNDXFUND sang EUR:Chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Euro (EUR)

XFUND/EUR: 1 XFUND ≈ €121.56 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €121.56. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng EUR là €1,031,410.06. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng EUR đã giảm €-6.57, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng EUR là €8,627.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €35.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang EUR

121.56-5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang EUR là €121.56 EUR, với sự thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFUND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XFUND/-- Spot is -- and --, and XFUND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Euro

Bảng chuyển đổi XFUND sang EUR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFUND
121.56EUR
2XFUND
243.13EUR
3XFUND
364.7EUR
4XFUND
486.27EUR
5XFUND
607.84EUR
6XFUND
729.4EUR
7XFUND
850.97EUR
8XFUND
972.54EUR
9XFUND
1,094.11EUR
10XFUND
1,215.68EUR
100XFUND
12,156.8EUR
500XFUND
60,784.04EUR
1,000XFUND
121,568.08EUR
5,000XFUND
607,840.41EUR
10,000XFUND
1,215,680.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFUND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1EUR
0.008225XFUND
2EUR
0.01645XFUND
3EUR
0.02467XFUND
4EUR
0.0329XFUND
5EUR
0.04112XFUND
6EUR
0.04935XFUND
7EUR
0.05758XFUND
8EUR
0.0658XFUND
9EUR
0.07403XFUND
10EUR
0.08225XFUND
100,000EUR
822.58XFUND
500,000EUR
4,112.92XFUND
1,000,000EUR
8,225.84XFUND
5,000,000EUR
41,129.21XFUND
10,000,000EUR
82,258.43XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang EUR và EUR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFUND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $142.87 USD, 1 XFUND = €121.57 EUR, 1 XFUND = ₹12,685.28 INR, 1 XFUND = Rp2,388,214.38 IDR, 1 XFUND = $198.39 CAD, 1 XFUND = £106.15 GBP, 1 XFUND = ฿4,579.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
38.21
logo BTCBTC
0.005386
logo ETHETH
0.1511
logo USDTUSDT
587.37
logo XRPXRP
214.45
logo BNBBNB
0.6191
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
587.84
logo SMARTSMART
124,552.35
logo DOGEDOGE
2,631.37
logo STETHSTETH
0.1512
logo TRXTRX
1,764.55
logo ADAADA
770.53
logo USDEUSDE
588.61
logo WBTCWBTC
0.005376
logo LINKLINK
29.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide