xFUNDXFUND sang INR:Chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XFUND/INR: 1 XFUND ≈ ₹10,583.49 INR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10,583.49. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng INR là ₹9,369,472,461.46. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng INR đã giảm ₹-535.86, biểu thị mức giảm -4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng INR là ₹900,276.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3,703.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang INR

10,583.49-4.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang INR là ₹10,583.49 INR, với sự thay đổi -4.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFUND/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/INR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XFUND/-- Spot is -- and --, and XFUND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XFUND sang INR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFUND
10,609.24INR
2XFUND
21,218.48INR
3XFUND
31,827.72INR
4XFUND
42,436.96INR
5XFUND
53,046.21INR
6XFUND
63,655.45INR
7XFUND
74,264.69INR
8XFUND
84,873.93INR
9XFUND
95,483.18INR
10XFUND
106,092.42INR
100XFUND
1,060,924.22INR
500XFUND
5,304,621.13INR
1,000XFUND
10,609,242.27INR
5,000XFUND
53,046,211.36INR
10,000XFUND
106,092,422.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFUND

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1INR
0.00009425XFUND
2INR
0.0001885XFUND
3INR
0.0002827XFUND
4INR
0.000377XFUND
5INR
0.0004712XFUND
6INR
0.0005655XFUND
7INR
0.0006598XFUND
8INR
0.000754XFUND
9INR
0.0008483XFUND
10INR
0.0009425XFUND
10,000,000INR
942.57XFUND
50,000,000INR
4,712.87XFUND
100,000,000INR
9,425.74XFUND
500,000,000INR
47,128.71XFUND
1,000,000,000INR
94,257.43XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang INR và INR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFUND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $119.49 USD, 1 XFUND = €103.73 EUR, 1 XFUND = ₹10,609.24 INR, 1 XFUND = Rp1,994,761.16 IDR, 1 XFUND = $167.85 CAD, 1 XFUND = £90.97 GBP, 1 XFUND = ฿3,879.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.48
logo BTCBTC
0.00005482
logo ETHETH
0.001627
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.006001
logo SOLSOL
0.0353
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,605.21
logo STETHSTETH
0.001626
logo TRXTRX
19.96
logo DOGEDOGE
34.85
logo ADAADA
10.52
logo WBTCWBTC
0.00005511
logo LINKLINK
0.3785
logo HYPEHYPE
0.1456

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xFUND (XFUND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide