XNFXNF sang CNY:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XNF/CNY: 1 XNF ≈ ¥0.09725 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.09725. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng CNY là ¥426,291.85. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng CNY đã tăng ¥0.00009327, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng CNY là ¥65.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07933.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang CNY

¥0.09725+0.096%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang CNY là ¥0.09725 CNY, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is -- and --, and XNF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XNF sang CNY

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XNF
0.09CNY
2XNF
0.19CNY
3XNF
0.29CNY
4XNF
0.38CNY
5XNF
0.48CNY
6XNF
0.58CNY
7XNF
0.68CNY
8XNF
0.77CNY
9XNF
0.87CNY
10XNF
0.97CNY
10,000XNF
972.52CNY
50,000XNF
4,862.61CNY
100,000XNF
9,725.22CNY
500,000XNF
48,626.11CNY
1,000,000XNF
97,252.23CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XNF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1CNY
10.28XNF
2CNY
20.56XNF
3CNY
30.84XNF
4CNY
41.13XNF
5CNY
51.41XNF
6CNY
61.69XNF
7CNY
71.97XNF
8CNY
82.26XNF
9CNY
92.54XNF
10CNY
102.82XNF
100CNY
1,028.25XNF
500CNY
5,141.27XNF
1,000CNY
10,282.54XNF
5,000CNY
51,412.7XNF
10,000CNY
102,825.4XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang CNY và CNY sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XNF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.01 USD, 1 XNF = €0.01 EUR, 1 XNF = ₹1.23 INR, 1 XNF = Rp228.88 IDR, 1 XNF = $0.02 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.57
logo BTCBTC
0.0007709
logo ETHETH
0.02323
logo USDTUSDT
70.59
logo XRPXRP
31.73
logo BNBBNB
0.07866
logo SOLSOL
0.4965
logo USDCUSDC
70.59
logo TRXTRX
251.74
logo STETHSTETH
0.02325
logo SMARTSMART
24,605.42
logo DOGEDOGE
457.33
logo ADAADA
161.19
logo WBTCWBTC
0.0007733
logo BCHBCH
0.1317
logo HYPEHYPE
1.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide